Theo PGS.TS Trần Quang Tiến, chuyên gia nghiên cứu về giới, phát triển bền vững và các chính sách kinh tế - xã hội gắn với bình đẳng giới, mô hình đại học phụ nữ vẫn đang tồn tại và phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia trên thế giới.
PGS.TS Trần Quang Tiến, Giám đốc Học viện Phụ nữ Việt Nam
Minh chứng rõ nét cho sự thành công của mô hình này là các trường đại học danh tiếng trên toàn cầu:
Tại Hàn Quốc, Ewha Womans University là trường đại học phụ nữ lớn nhất thế giới với hơn 20.000 sinh viên. Từ cơ sở đào tạo nữ sinh đầu tiên của đất nước, Ewha đã trở thành một trung tâm học thuật đa ngành uy tín, đào tạo nên nhiều nữ chính trị gia, học giả và doanh nhân quan trọng cho xã hội Hàn Quốc.
Ở Nhật Bản, Ochanomizu University (thành lập năm 1875) được xem là một trong những trường đại học nữ sinh lâu đời nhất châu Á. Ngôi trường này giữ vai trò tiên phong trong giáo dục phụ nữ, đặc biệt trong việc khuyến khích nữ sinh theo đuổi các ngành STEM, lĩnh vực vốn có ít sự hiện diện của phái nữ.
Tại Mỹ, hệ thống các trường nữ sinh danh tiếng như Wellesley, Barnard, Smith hay Bryn Mawr được coi là “cái nôi” đào tạo nhiều thế hệ phụ nữ lãnh đạo trong các lĩnh vực chính trị, học thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Với triết lý giáo dục khai phóng, các trường này khuyến khích sinh viên nữ phát huy tối đa tiềm năng và xem phụ nữ là trung tâm của sự thay đổi xã hội. Cựu Ngoại trưởng Mỹ Hillary Clinton là một trong những nhân vật tầm vóc quốc tế từng tốt nghiệp từ Wellesley College.
Ngay cả ở Ả Rập Xê Út, Princess Nourah University với hơn 30.000 sinh viên là một minh chứng sống động cho xu thế trao quyền cho phụ nữ thông qua giáo dục. Trường đào tạo đa dạng các ngành từ khoa học sức khỏe, công nghệ, kinh doanh đến xã hội nhân văn, gắn liền với chiến lược nâng cao vai trò của phụ nữ trong công cuộc hiện đại hóa đất nước.
PGS.TS Trần Quang Tiến nhấn mạnh rằng điểm chung của các trường đại học phụ nữ là khả năng kiến tạo một môi trường học thuật an toàn, khuyến khích sự tự tin và nuôi dưỡng năng lực lãnh đạo cho phụ nữ. Tại đây, phụ nữ không chỉ học để lấy bằng cấp mà còn được trang bị để trở thành những nhân tố thay đổi tích cực trong xã hội.
(Ảnh minh hoạ)
Các trường này hiện đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong các ngành khoa học xã hội nhân văn truyền thống mà đã mở rộng sang cả STEM, y dược, kỹ thuật và kinh doanh. "Mô hình này đã góp phần khắc phục những bất bình đẳng vốn tồn tại trong các ngành nghề. Ở nhiều nơi, chính đại học phụ nữ là nơi tiên phong đưa nữ sinh có cơ hội bước vào các lĩnh vực vốn ít sự hiện diện của họ", ông Tiến nói.
Đối với Việt Nam, dù đã có nhiều cam kết về bình đẳng giới, khoảng cách giới trong lĩnh vực STEM và nghiên cứu chính sách vẫn còn đáng kể. Từ kinh nghiệm quốc tế, PGS.TS Trần Quang Tiến cho rằng việc tham khảo mô hình đại học phụ nữ có thể mang lại nhiều gợi mở cho tiến trình đổi mới giáo dục đại học của Việt Nam.
Ông Tiến phân tích: "Trong dòng chảy đổi mới, đây là mô hình đặc thù nhưng mang lại giá trị thiết thực: Thúc đẩy bình đẳng giới, đảm bảo giáo dục chất lượng và đồng thời góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển khoa học công nghệ". Những giá trị này hoàn toàn phù hợp với định hướng mà Việt Nam đang theo đuổi, bao gồm việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (đặc biệt là SDG5 về bình đẳng giới và SDG4 về giáo dục chất lượng) và Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ.
"Đây là những gợi mở để chúng ta tham khảo và thảo luận. Nhưng nếu được nhìn nhận trong tinh thần cầu thị, mô hình đại học phụ nữ trên thế giới có thể cung cấp thêm chất liệu cho những phương án phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay", PGS.TS Trần Quang Tiến chia sẻ.
T.Hà (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)