Bệnh có thể có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm, vì đa số trường hợp tiến triển chậm và có tỷ lệ chữa khỏi cao. Các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu nhưng có thể bao gồm khối u ở cổ, sưng hạch, khó nuốt hoặc khàn tiếng khi bệnh tiến triển.
Một nhóm nhà khoa học ở Thụy Sĩ đã tiến hành nghiên cứu về căn bệnh này bởi tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp đã tăng trên toàn cầu trong những thập kỷ qua.

Sự gia tăng số ca ung thư tuyến giáp trên toàn cầu trong vài thập kỷ qua là một hiện tượng dịch tễ học đáng quan tâm. Ảnh minh họa.
Trong nghiên cứu này, nhóm đã mô tả xu hướng mắc và tử vong do ung thư tuyến giáp ở bang Zurich trong giai đoạn 37 năm (1980-2016), bao gồm các yếu tố như giới tính, phân nhóm mô học và độ tuổi khi chẩn đoán. Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu đăng ký ung thư dựa trên dân số từ năm 1980-2016 cho bang Zurich.
Từ đó, họ ước tính tỷ lệ mắc và tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi bằng cách sử dụng dân số chuẩn châu Âu. Hồi quy điểm nối được sử dụng để phát hiện những thay đổi phần trăm trung bình hàng năm (AAPC) và khoảng tin cậy 95% (CI).
Kết quả nghiên cứu cho thấy có 2.972 trường hợp ung thư tuyến giáp nguyên phát (72,3% ở phụ nữ). Các trường hợp ung thư dạng nhú chiếm phần lớn các ca mới mắc (65,8%).
Năm 2016, phụ nữ có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp chuẩn hóa theo tuổi cao hơn nam giới ở cả dạng nhú (lần lượt 10,4/100.000 và 3,3/100.000) và dạng không nhú (1,6/100.000 và 0,7/100.000). Ở cả nam và nữ, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp tăng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu với AAPC lần lượt là 1,4% (95% CI: 0,6-2,2%) và 2,6% (95% CI: 2-3,1%).
Xu hướng gia tăng tỷ lệ mắc này chủ yếu do ung thư tuyến giáp dạng nhú, với AAPC là 3,4% ở nam giới (95% CI: 2,3-4,4%) và 4,3% ở nữ giới (95% CI: 3,7-5%).
Tỷ lệ tử vong giảm đáng kể ở cả hai giới (nam AAPC: -3,6%, 95% CI: -4,7% đến -2,4%; nữ AAPC: -3,7%, 95% CI: -4,8% đến -2,6%).
Như vậy, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp chuẩn hóa theo tuổi tăng đáng kể theo thời gian ở cả hai giới, chủ yếu do ung thư tuyến giáp dạng nhú, phân nhóm mô học phổ biến nhất và cũng là nhóm tăng mạnh nhất.
Có thể nhiều trường hợp ung thư tuyến giáp lành tính, đặc biệt là các vi ung thư biểu mô nhú, đang được phát hiện ngày càng nhiều, vốn có thể không gây triệu chứng nếu không được chẩn đoán. Do đó, cần có các chiến lược chẩn đoán có mục tiêu để tránh tình trạng chẩn đoán quá mức ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu cũng lưu ý rằng không thể hoàn toàn loại trừ khả năng có sự gia tăng thực sự về số ca bệnh.

Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hơn 6.122 ca mắc ung thư tuyến giáp mới. Ảnh minh họa.
Tại Việt Nam, số liệu từ GLOBOCAN 2022 cho thấy ung thư tuyến giáp đang có tốc độ gia tăng rất nhanh, vươn lên đứng thứ 6 trong các loại ung thư thường gặp nhất. Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hơn 6.122 ca mắc mới. Trong đó, nữ giới với tỷ lệ mắc cao gấp 3 lần so với nam giới.
Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp trên toàn thế giới đã tăng đáng kể trong vài thập kỷ qua, khiến nó trở thành một trong những loại ung thư tăng nhanh nhất về số ca mắc mới. Đáng nói, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp không đồng đều trên toàn cầu, có sự khác biệt giữa các khu vực. Ví dụ, các quốc gia ở Đông Á, Bắc Mỹ và một số vùng ở châu Âu thường có tỷ lệ mắc cao hơn so với các khu vực như châu Phi.
Dữ liệu từ GLOBOCAN luôn nhấn mạnh những khác biệt về mặt địa lý. Cụ thể, vị trí địa lý có thể ảnh hưởng đến yếu tố di truyền, phơi nhiễm môi trường, nồng độ iốt trong chế độ ăn uống và cường độ giám sát y tế và các chương trình sàng lọc trong một cộng đồng.
Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở nữ giới cao hơn nam giới, thường dao động từ 2:1 đến 4:1 tùy theo khu vực. Điều này cho thấy hormone có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh.
Hơn nữa, mặc dù ung thư tuyến giáp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng nó thường được chẩn đoán ở người trẻ tuổi và trung niên, thường từ 20-50 tuổi, đây là nhóm tuổi trẻ hơn so với nhiều loại ung thư phổ biến khác. Vì thế, việc hiểu rõ sự phân bố độ tuổi và giới tính này là rất quan trọng đối với các chiến dịch y tế công cộng có mục tiêu và các hướng dẫn sàng lọc lâm sàng.
Sự gia tăng đáng kể về số ca ung thư tuyến giáp trên toàn cầu trong vài thập kỷ qua là một hiện tượng dịch tễ học đáng quan tâm. Tuy nhiên, mức độ ác tính của căn bệnh này không tăng mạnh. Các chuyên gia cho biết thường phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố góp phần vào xu hướng tăng này, phân biệt giữa sự gia tăng thực sự về tỷ lệ mắc bệnh và những yếu tố thúc đẩy bởi các tiến bộ trong chẩn đoán.
Ngoài việc cải thiện trong chẩn đoán, các chuyên gia cho rằng một số yếu tố tiềm ẩn cũng góp phần làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Trong đó, tiếp xúc với môi trường, chẳng hạn như bức xạ từ tai nạn hạt nhân hoặc trong điều trị y tế là một nguyên nhân quan trọng. Thói quen sinh hoạt và ăn uống, đặc biệt là lượng iốt nạp vào cơ thể (cả thiếu hụt lẫn thừa), cùng với tỷ lệ béo phì ngày càng tăng, cũng được xem là những yếu tố tiềm ẩn, dù chưa có bằng chứng rõ ràng. Bên cạnh đó, yếu tố di truyền và tiền sử gia đình cũng có ảnh hưởng trong một số trường hợp, cho thấy ung thư tuyến giáp là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa di truyền và môi trường trên toàn cầu.
Đa phần, các chuyên gia nhấn mạnh sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp trên thế giới là nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán. Việc sử dụng phổ biến các kỹ thuật hình ảnh độ phân giải cao, đặc biệt là siêu âm cổ, kể cả khi kiểm tra các bệnh lý không liên quan đến tuyến giáp, đã giúp phát hiện tình cờ những nốt tuyến giáp nhỏ, không gây triệu chứng.
Nhiều nốt này khi làm sinh thiết được xác định là vi ung thư tuyến giáp dạng nhú, thường tiến triển âm thầm và có thể không bao giờ gây ra triệu chứng lâm sàng hay đe dọa tính mạng. Hiện tượng này, thường được gọi là “chẩn đoán quá mức”, có nghĩa là phần lớn sự gia tăng trong số liệu về ung thư tuyến giáp trên toàn cầu phản ánh việc phát hiện bệnh dưới lâm sàng, chứ không phải sự tăng thực sự về số ca ung thư có ý nghĩa lâm sàng.
Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ngày càng tăng nhưng tỷ lệ tử vong tương đối ổn định và thấp so với nhiều loại ung thư khác. Nguyên nhân chính là tiên lượng tốt của hầu hết các dạng ung thư tuyến giáp phổ biến, đặc biệt là ung thư biểu mô nhú và nang, vốn dễ điều trị.
Tuy nhiên, một số phân nhóm ác tính hơn như ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa vẫn có tiên lượng rất xấu. Sự ổn định về tỷ lệ tử vong trong khi số ca mới tăng mạnh củng cố giả thuyết rằng nhiều trường hợp được phát hiện là dạng bệnh tiềm ẩn, ít nguy cơ.

Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở nữ giới cao hơn nam giới. Ảnh minh họa.
Tỷ lệ sống sót của ung thư tuyến giáp khác nhau đáng kể giữa các khu vực, phản ánh sự chênh lệch về cơ sở hạ tầng y tế, khả năng tiếp cận dịch vụ chuyên khoa và năng lực chẩn đoán. Ở các quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe phát triển, chương trình phát hiện sớm và khả năng tiếp cận các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại cùng liệu pháp bổ trợ như iốt phóng xạ giúp tỷ lệ sống sót sau 5 và 10 năm thường cao hơn.
Ngược lại, ở những khu vực có nguồn lực hạn chế, chẩn đoán muộn và điều trị không đầy đủ, tỷ lệ sống sót thấp hơn, ngay cả với các dạng ung thư có thể điều trị. Những khác biệt này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo tiếp cận công bằng với dịch vụ chăm sóc ung thư chất lượng để cải thiện kết quả điều trị trên toàn cầu.
Sự khác biệt trong khả năng tiếp cận điều trị cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp trên toàn thế giới. Quản lý bệnh hiệu quả thường yêu cầu phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa, bao gồm bác sĩ nội tiết, bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ ung thư và bác sĩ giải phẫu bệnh.
Việc tiếp cận các phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm, các dịch vụ giải phẫu bệnh để chẩn đoán và phân giai đoạn chính xác cũng như khả năng sử dụng liệu pháp iốt phóng xạ cho những trường hợp phù hợp đều rất quan trọng. Ở nhiều quốc gia thu nhập thấp và trung bình, các nguồn lực này thường khan hiếm hoặc khó tiếp cận, dẫn đến điều trị bị trì hoãn hoặc không tối ưu.
Vì dịch tễ học ung thư tuyến giáp khá phức tạp nên các chiến lược phòng ngừa thường tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết và phát hiện bệnh sớm. Đối với những nhóm dân số tiếp xúc với bức xạ, việc theo dõi và sàng lọc định kỳ là đặc biệt quan trọng. Các chương trình dinh dưỡng i-ốt cũng cần được chú trọng triển khai để đảm bảo lượng i-ốt phù hợp, tránh thiếu hoặc thừa.
Mặc dù phòng ngừa nguyên phát cho hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp vẫn còn khó khăn nhưng việc phòng ngừa thứ cấp thông qua phát hiện sớm các bệnh có ý nghĩa lâm sàng lại rất quan trọng. Đặc biệt, cần nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế và cộng đồng về triệu chứng, các phương pháp chẩn đoán phù hợp và nguy cơ chẩn đoán quá mức nhằm đảm bảo các chương trình sàng lọc mang lại lợi ích thực sự. Những nỗ lực này giúp cải thiện kết quả điều trị và số liệu ung thư tuyến giáp trên toàn cầu, tập trung vào các trường hợp có ý nghĩa lâm sàng.
N.Minh (TH) (Theo Thời Trang Vàng)
Tin được quan tâm
Tin cùng mục
Tin mới cập nhật