Đặc biệt là trước thời nhà Tống, khi bông chưa được sử dụng rộng rãi, người dân Trung Quốc đã dựa vào những phương pháp nào để chống chọi với cái rét? Để tiết lộ bí mật này, chúng ta sẽ nghiên cứu lối sống mùa đông của người cổ đại từ nhiều góc độ.
1. Sự phát triển của môi trường sống
Phương pháp giữ ấm đầu tiên của người xưa là dựa vào tự nhiên: "dựa núi mà sống, dùng hang động để giữ ấm". Nhờ vào ảnh hưởng của địa nhiệt, hang động tự nhiên thường ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đây được xem là lựa chọn lý tưởng để chống rét trong những ngày đầu của lịch sử loài người. Nói cách khác, nếu trời không cung cấp đủ ấm áp, con người sẽ tìm cách trú ngụ trong lòng đất - nơi mà chính trái đất trở thành "túi sưởi tự nhiên".
Khi xã hội phát triển, nhà tranh và nhà gỗ dần xuất hiện vào thời kỳ nhà Thương và nhà Chu. Tuy nhiên, do vật liệu xây dựng đơn sơ, những ngôi nhà này vào mùa đông chẳng khác nào những chiếc "hầm băng"
Đến thời nhà Đường, kiến trúc bằng gạch và ngói bắt đầu phổ biến, đặc biệt ở khu vực phía Bắc Trung Quốc. Những bức tường dày giúp giảm thiểu đáng kể tác động của gió lạnh. Đối với giới quý tộc, họ còn sử dụng một loại vật liệu đặc biệt: trát tường bằng bùn trộn hoa tiêu (ớt Tứ Xuyên). Lớp phủ này vừa có tác dụng chống côn trùng, vừa giúp giữ ấm cho ngôi nhà.
2. Đa dạng hóa phương pháp sưởi ấm
Trong thời kỳ chưa có máy sưởi hiện đại, lửa chính là người bạn đồng hành thân thiết nhất của con người.
Ban đầu, người xưa quây quần bên các đống lửa để sưởi ấm. Sau này, họ phát minh ra bếp lửa và các loại chậu than để tiện dụng hơn. Những chiếc chậu than không chỉ giúp giữ ấm tay chân mà còn được dùng để nấu ăn hoặc pha trà.
Người xưa cũng có nhiều cách để chống lại cái lạnh (Ảnh minh họa)
Đối với giới quý tộc, cách giữ ấm càng tinh tế hơn. Họ sử dụng lò đồng hoặc lò sứ, đốt loại than không khói nhập khẩu từ các vùng phía Tây. Loại than này cháy lâu và không làm ô nhiễm không khí trong nhà.
Bước ngoặt quan trọng trong việc sưởi ấm là sự ra đời của hệ thống sưởi ấm dưới nền nhà (ấm sàng) ở phía Bắc Trung Quốc sau thời nhà Đường. Nguyên lý hoạt động của hệ thống này là đặt các ống dẫn khói bên dưới nền nhà, sử dụng nhiệt từ than để làm nóng toàn bộ giường. Có thể nói, đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hệ thống sưởi nền hiện đại và đệm nhiệt.
3. Trang phục và dinh dưỡng
Ngoài nhà ở và lửa, trang phục và thực phẩm cũng đóng vai trò không thể thiếu trong việc chống rét.
Vào mùa đông, người xưa thường mặc nhiều lớp áo để giữ ấm. Các gia đình giàu có sử dụng áo khoác từ lông gấu, chồn hoặc hải ly, vừa xa hoa vừa giữ nhiệt hiệu quả. Ngược lại, tầng lớp bình dân chỉ có thể mặc nhiều lớp áo vải lanh.
Người dân ở các vùng thảo nguyên phía Bắc nơi khí hậu khắc nghiệt hơn thường mặc áo làm từ lông cáo hoặc da cừu, tương đương với áo khoác chống lạnh ngày nay.
Về dinh dưỡng, quan niệm "ăn tốt để chống lạnh" rất được coi trọng trong tầng lớp quý tộc. Các món ăn như canh gà hầm tổ yến, súp dê hay gà hầm nhân sâm thường xuyên xuất hiện trên bàn ăn vào mùa đông. Trong khi đó, người dân lao động chủ yếu ăn cháo nóng, bánh hấp, và đôi khi thêm chút thịt xông khói để cải thiện bữa ăn.
4. Bước ngoặt lịch sử: Sự phổ biến của bông vải
Bông vải là yếu tố thay đổi hoàn toàn cách người xưa đối phó với mùa đông.
Vào thời nhà Nguyên và nhà Minh, kỹ thuật dệt bông được cải tiến nhờ công lao của Hoàng Đạo Bà. Từ đó, bông trở thành vật liệu không thể thiếu trong việc may áo và chăn bông. So với các loại chăn làm từ rơm hoặc lanh, chăn bông mềm mại và giữ nhiệt tốt hơn rất nhiều.
Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, chăn bông rất đắt đỏ, chỉ những gia đình giàu có mới đủ khả năng sử dụng. Tầng lớp bình dân vẫn phải dựa vào rơm hoặc chăn len. Chỉ đến khi sản lượng bông tăng cao, loại chăn ấm áp này mới trở nên phổ biến, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của đại đa số người dân.
Hạ Tú (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)