Lấy chim cánh cụt hoàng đế làm ví dụ. Trong mùa sinh sản, chúng cư xử cực kỳ trung thành. Chim cánh cụt đực và cái đi cùng nhau và chia sẻ trách nhiệm ấp trứng và nuôi con non, thể hiện những câu chuyện đẹp về "tình yêu sâu sắc giữa vợ và chồng".
Nhưng khi mùa sinh sản mới đến, mọi thứ đều có thể thay đổi. Những người bạn đời cũ có thể trở thành "người lạ", và mỗi người sẽ tìm kiếm bạn đời mới và bắt đầu hành trình sinh sản vào năm mới. Hành vi có vẻ "vô tình" này thực chất là một chiến lược sinh tồn mà chúng hình thành trong quá trình tiến hóa lâu dài. Mục tiêu chính là sinh sản con cái, thay vì bị ràng buộc bởi cái gọi là khái niệm về sự trong trắng.
Sư tử là đại diện tiêu biểu của chế độ đa thê.
Trên đồng cỏ rộng lớn, những con sư tử đực trong đàn độc chiếm nhiều con sư tử cái nhờ sức mạnh và sự thống trị to lớn của chúng. Nó không chỉ phải bảo vệ lãnh thổ của mình mà còn phải đảm bảo rằng con cháu trong đàn sư tử phải là con cùng huyết thống với nó.
Vì lý do này, khi một con sư tử đực mới tiếp quản đàn sư tử, nó thường giết chết dã man những đứa con của con sư tử đực trước đó, buộc những con sư tử cái phải bước vào thời kỳ động dục càng sớm càng tốt và sinh sản con của chính mình. Trong thế giới mà kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu, chúng bị thúc đẩy bởi bản năng sinh tồn và sinh sản, và không có chỗ cho khái niệm về sự trong trắng.
Các loài động vật như chó và mèo có chế độ đa thê.
Trong thời kỳ động dục, mèo cái sẽ giao phối với những con mèo đực khác nhau và mèo đực cũng sẽ tìm kiếm mèo cái trong thời kỳ động dục. Theo cách này, cùng một lứa mèo con có thể có nhiều ông bố khác nhau. Đối với mèo và chó đực, chúng chỉ cung cấp tinh trùng trong quá trình sinh sản và không cần phải chịu đựng những khó khăn của việc mang thai và nuôi con, vì vậy việc giao phối nhiều nhất có thể trong thời kỳ động dục trở thành chiến lược tốt nhất của chúng để tăng số lượng con cái và duy trì gen của chúng.
Để con cái có gen phong phú hơn và tăng cơ hội sống sót, mèo và chó cái cũng sẽ chọn giao phối với nhiều con đực, theo nguyên tắc "không bỏ hết trứng vào một giỏ".
Có thể thấy rằng, trong thế giới động vật không có khái niệm về sự trong trắng, chỉ cần có thể sinh sản, động vật có thể làm bất cứ điều gì.
Ngược lại, con người rất coi trọng sự trong sạch. Tại sao lại có sự khác biệt lớn như vậy?
Chúng ta hãy bắt đầu với quá trình tiến hóa của con người.
Trong quá trình tiến hóa của loài người, con người đã trải qua sự chuyển đổi to lớn từ việc đi bằng bốn chân sang đi thẳng, đây là một cột mốc quan trọng. Đi thẳng đứng không chỉ giải phóng đôi tay con người, cho phép chúng ta chế tạo và sử dụng công cụ, do đó thúc đẩy đáng kể sự phát triển năng suất, mà còn mở rộng tầm nhìn của con người, cho phép chúng ta quan sát tốt hơn môi trường xung quanh và tránh được kẻ thù tự nhiên. Tuy nhiên, sự tiến triển này cũng mang lại một số "rắc rối" không mong muốn.
Để thích nghi với tư thế đi thẳng đứng, cấu trúc cơ thể con người đã trải qua một loạt thay đổi, trong đó những thay đổi ở xương chậu đặc biệt đáng kể. Xương chậu của con người trở nên hẹp hơn, từ đó làm thu hẹp ống sinh của phụ nữ. Đồng thời, khả năng não bộ của con người không ngừng tăng lên, dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng: đầu của em bé gặp khó khăn khi đi qua ống sinh hẹp trong quá trình sinh nở. Trước đây, khi công nghệ y tế chưa phát triển, khó đẻ là một trong những nguyên nhân quan trọng gây tử vong cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Để giảm nguy cơ khó sinh và tăng tỷ lệ sống sót của trẻ sơ sinh, con người đã dần dần phát triển một chiến lược độc đáo trong quá trình tiến hóa - cho phép trẻ sơ sinh được sinh ra sớm, hay còn gọi là "sinh non". Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng để một em bé loài người đạt đến độ trưởng thành như một con tinh tinh khi mới sinh, thời gian mang thai sẽ mất ít nhất 21 tháng.
Nhưng trên thực tế, trẻ sơ sinh thường được sinh ra sau hơn 9 tháng mang thai trong bụng mẹ. Những trẻ sinh non này vẫn chưa phát triển đầy đủ các cơ quan và hệ thống, đặc biệt là não bộ, điều đó có nghĩa là các em cần được cha mẹ chăm sóc toàn diện, cẩn thận và lâu dài sau khi sinh.
So với những chú thú con, sự mong manh và bất lực của trẻ sơ sinh được thể hiện rõ nét hơn. Một chú ngựa con có thể run rẩy đứng dậy ngay sau khi sinh và đi theo mẹ để tìm kiếm thức ăn; một con linh dương non có thể chạy rất nhanh sau khi sinh để tránh bị kẻ thù tự nhiên săn đuổi. Trong một thời gian dài sau khi sinh, trẻ sơ sinh cần phải trải qua quá trình học tập và rèn luyện khó khăn, thậm chí là để lật người và ngẩng đầu lên, chưa kể đến việc đi lại và sống tự lập.
Trẻ em cần vòng tay của cha mẹ để mang lại sự ấm áp và cảm giác an toàn, cần thức ăn được cha mẹ chuẩn bị kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu phát triển và trưởng thành, và cũng cần sự kiên nhẫn dạy dỗ và bầu bạn của cha mẹ để dần dần học được nhiều kỹ năng sinh tồn khác nhau. Điều này có nghĩa là việc nuôi dạy một đứa trẻ đòi hỏi sự tham gia của cả cha và mẹ, không ai được phép thiếu. Trong gia đình, người cha đảm nhiệm những trách nhiệm quan trọng như đảm bảo an ninh vật chất, bảo vệ sự an toàn của gia đình và dạy trẻ em các kỹ năng sinh tồn. Cùng với người mẹ, ông tạo ra một môi trường tốt cho sự phát triển của trẻ em.
Trong thế giới động vật, nhiều loài động vật cái có thời kỳ động dục và rụng trứng rõ ràng, và sẽ gửi tín hiệu đến động vật đực theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, trong thời kỳ rụng trứng, mông của khỉ đầu chó cái sẽ đỏ và sưng lên, rất bắt mắt, nhằm thu hút sự chú ý của khỉ đầu chó đực; mèo cái sẽ thường xuyên kêu trong thời kỳ động dục để truyền đạt mong muốn tán tỉnh mèo đực xung quanh. Những tín hiệu rõ ràng này cho phép động vật đực đánh giá chính xác tình trạng sinh sản của động vật cái, để chúng có thể giao phối vào thời điểm thích hợp nhằm nâng cao khả năng sinh sản.
Tuy nhiên, phụ nữ đã che giấu thời kỳ rụng trứng của mình trong quá trình tiến hóa, điều này cực kỳ độc đáo trong toàn bộ vương quốc động vật. Theo quan điểm sinh lý, không có biểu hiện bên ngoài rõ ràng nào về thời kỳ rụng trứng của phụ nữ. Đàn ông không thể phán đoán phụ nữ đang trong thời kỳ rụng trứng thông qua các tín hiệu trực quan như động vật. Ngay cả bản thân phụ nữ cũng thấy khó để nhận biết chính xác thời gian rụng trứng của mình. Đặc điểm rụng trứng tiềm ẩn này có tác động sâu sắc đến quan hệ đối tác và cấu trúc gia đình của con người.
Vì không thể xác định chính xác thời kỳ rụng trứng của phụ nữ nên đàn ông cần ở bên vợ trong thời gian dài để tăng cơ hội có con. Sự đồng hành lâu dài này không chỉ tăng cường tình cảm giữa nam và nữ mà còn giúp mối quan hệ giữa vợ và chồng trở nên ổn định hơn. Trong quá trình chung sống, vợ chồng hỗ trợ, chăm sóc lẫn nhau và cùng nhau đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái. Cấu trúc gia đình và quan hệ đối tác ổn định này đã đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển của xã hội loài người.
Theo quan điểm tiến hóa, việc che giấu thời kỳ rụng trứng của phụ nữ cũng là một chiến lược sinh tồn để thích nghi với môi trường.
Trong xã hội nguyên thủy, con người phải đối mặt với nhiều thách thức sinh tồn, chẳng hạn như tình trạng thiếu lương thực và mối đe dọa từ kẻ thù tự nhiên. Nếu phụ nữ có thời kỳ rụng trứng riêng biệt như động vật, họ có thể trở thành đối tượng cạnh tranh của nhiều con đực trong quá trình rụng trứng, điều này không chỉ gây ra sự cạnh tranh và xung đột khốc liệt giữa những con đực mà còn có thể khiến phụ nữ phải đối mặt với nhiều nguy hiểm hơn khi cơ thể họ dễ bị tổn thương nhất. Việc che giấu thời kỳ rụng trứng có thể tránh được tình trạng này, cho phép phụ nữ tự do lựa chọn bạn đời hơn đồng thời giảm thiểu tác hại do sự cạnh tranh của nam giới gây ra.
Sự hình thành khái niệm về sự trong trắng có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của chế độ hôn nhân.
Vào thời kỳ đầu của xã hội loài người, hình thức hôn nhân tương đối đa dạng, trong đó hôn nhân tập thể và hôn nhân đôi là phổ biến. Vào thời điểm đó, mọi người có chuẩn mực tương đối thoải mái về hành vi tình dục và khái niệm về sự trong sạch tương đối yếu. Cùng với sự phát triển của xã hội, sự xuất hiện của chế độ sở hữu tư nhân đã khiến cho việc thừa kế tài sản và duy trì gia đình trở nên vô cùng quan trọng, chế độ một vợ một chồng dần trở thành chế độ hôn nhân chủ đạo. Theo chế độ này, để đảm bảo sự trong sạch của dòng máu gia đình và việc thừa kế tài sản được suôn sẻ, người ta bắt đầu quy định và hạn chế chặt chẽ hành vi tình dục, và khái niệm về sự trong trắng đã ra đời.
Ngoài ra còn có sự khác biệt đáng kể trong hệ thống hôn nhân và chuẩn mực về hành vi tình dục ở các bối cảnh văn hóa và xã hội khác nhau. Trong văn hóa Kitô giáo phương Tây, hôn nhân được coi là một hợp đồng thiêng liêng và là món quà mà Chúa ban cho nhân loại. Giáo lý Kitô giáo nhấn mạnh đến sự chung thủy và trong sạch của hôn nhân và phản đối tình dục trước hôn nhân và quan hệ ngoài luồng, tin rằng những hành vi này vi phạm ý muốn của Chúa và là sự báng bổ đối với hôn nhân. Trong bối cảnh văn hóa này, khái niệm về sự trong trắng đã mang một màu sắc tôn giáo mạnh mẽ và trở thành biểu hiện quan trọng của việc tuân thủ giáo lý và duy trì trật tự đạo đức của con người. Ví dụ, ở châu Âu thời trung cổ, nhà thờ quản lý chặt chẽ hành vi tình dục của mọi người và áp dụng những hình phạt nghiêm khắc đối với những người vi phạm khái niệm về sự trong trắng, bao gồm cả việc khai trừ, bỏ tù và thậm chí là tử hình.
Trong văn hóa Nho giáo phương Đông, hôn nhân được coi là nền tảng của sự duy trì gia đình và ổn định xã hội.
Nho giáo nhấn mạnh vào "sự đúng mực" và tin rằng hành vi tình dục giữa nam và nữ phải tuân theo những chuẩn mực nghi thức nhất định để duy trì phẩm giá của gia đình và sự hòa hợp của xã hội. Dưới ảnh hưởng của Nho giáo, xã hội Trung Quốc cổ đại có yêu cầu rất cao về sự trong trắng của phụ nữ và coi sự trong trắng là một trong những đức tính quan trọng nhất của người phụ nữ. “Đức hạnh của người phụ nữ” trong “Tam tòng tứ đức” đòi hỏi người phụ nữ phải giữ mình trong sạch và chung thủy với chồng.
Dưới sự ràng buộc của quan niệm này, một khi người phụ nữ mất đi trinh tiết, cô ấy sẽ bị xã hội phân biệt đối xử và xa lánh, thậm chí có thể phải đối mặt với nguy hiểm đến tính mạng. Ví dụ, ở Trung Quốc cổ đại, phụ nữ phải ở trong phòng riêng trước khi kết hôn và tránh tiếp xúc với người khác giới; sau khi kết hôn, họ phải chung thủy với chồng và không được có bất kỳ hành vi lệch lạc nào. Nếu một người phụ nữ bị phát hiện mất trinh, cô ấy không chỉ bị trừng phạt nghiêm khắc như bị ly hôn hoặc bị ném vào chuồng lợn, mà gia đình cô ấy cũng sẽ bị mất mặt.
Bước vào xã hội hiện đại, khái niệm về sự trong sạch đã trải qua những thay đổi to lớn. Sự thay đổi này là kết quả của những tác động kết hợp của nhiều yếu tố như tiến bộ xã hội, giải phóng tư tưởng và sự hội nhập của nhiều nền văn hóa.
Minh Thanh (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)