Đó là từ “thương” - tuy ngắn, nhưng đủ sức khơi dậy cả một dòng sông cảm xúc. Từ “thương” ấy, nhẹ nhàng như gió thoảng, nhưng lại có thể khiến tim người ấm lên hoặc chùng xuống chỉ trong chớp mắt. Và đáng ngạc nhiên hơn, đây lại là một từ không thể dịch trọn vẹn sang tiếng Anh . Dù có “love”, có “miss”, có “pity” hay “care” đi chăng nữa, cũng chẳng từ nào đủ độ mềm, độ sâu, độ lặng như “thương” của tiếng Việt.
Người Việt không chỉ nói “yêu” hay “nhớ”. Người Việt nói “thương”. Mẹ bảo con: “Mẹ thương con nhiều lắm”. Bà ngoại gói bánh ú để dành: “Để cho thằng cháu nó về còn có cái ăn”. Người yêu không nói lời ngọt, chỉ lặng lẽ dặn: “Ăn uống đầy đủ vào nhé, thương lắm mà chẳng nói được”. Từ “thương” ấy, nó ở giữa “yêu” và “nhớ”, giữa “xót” và “lo”, giữa “hiểu” và “chấp nhận”.
Từ "thương" không thể dịch sang tiếng Anh (Ảnh minh họa).
Theo Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học, 2003), “thương” được định nghĩa là: “Có tình cảm sâu sắc và mong muốn điều tốt cho ai đó hoặc cái gì đó; lấy làm đau xót cho ai đó hoặc cái gì đó”.
Chỉ một dòng ngắn gọn, nhưng bên trong là cả thế giới tình cảm của người Việt. “Thương” không rạch ròi như “love” - tình yêu đôi lứa. Không đơn nghĩa như “miss” - chỉ là nỗi nhớ. Và càng không khô khan như “care” - sự quan tâm có tính lý trí. “Thương” là một loại tình cảm vừa đủ sâu, đủ lặng, đủ dai dẳng để khiến con người ta sống tử tế hơn, mềm lòng hơn, và gắn bó với nhau hơn.
Chính vì khó dịch, từ “thương” luôn là đề tài khiến người học tiếng Việt đau đầu. Nhiều người nước ngoài học đến trình độ nâng cao rồi mà vẫn lúng túng không biết diễn đạt từ này thế nào cho đúng. Có người bảo “thương” là “love, but softer”. Người khác lại bảo “thương là khi mình không ở cạnh người ta, mà vẫn chỉ nghĩ đến họ”. Và rồi tất cả đều đi đến một kết luận giống nhau: không có từ tiếng Anh nào tương đương hoàn toàn với “thương”.
Nhiều sinh viên nước ngoài từng chia sẻ: “Người Việt Nam thật kỳ lạ. Vừa cắn răng chịu đựng, vừa nhẹ nhàng bảo nhau: ‘Thương quá!’”.
(Ảnh minh họa)
Đúng vậy, người Việt không bi lụy, không quá phô trương, chỉ lặng lẽ “thương” nhau qua từng cái nắm tay, từng chén cơm, từng lời dặn dò buổi sớm.
Đi qua những vùng quê, dễ bắt gặp những câu chuyện “thương” đậm chất Việt: Bà nội thức dậy từ 5 giờ sáng, nấu nồi chè đậu đen cho cháu mang lên thành phố. Người cha đứng dưới mưa đợi con tan học, ướt hết áo nhưng chỉ nói một câu: “Không sao, ba không lạnh”. Những hành động ấy, nếu gọi là yêu thương thì đúng, nhưng nếu chỉ gọi là “love” thì chưa đủ. Chúng là “thương” - cái thương mộc mạc, đời thường, đằm thắm và lặng thầm.
Từ “thương” cũng có nhiều sắc thái riêng biệt theo từng mối quan hệ. Người mẹ thương con bằng sự hy sinh. Người yêu thương nhau bằng ánh mắt và những cái ôm dịu dàng. Người bạn thương nhau bằng cách không rời đi khi mọi thứ trở nên khó khăn. Và đôi khi, cũng có những “thương” không bao giờ được nói ra - một chiều, thầm lặng, không đòi hỏi. Chỉ là “thương vậy thôi”.
(Ảnh minh họa)
Không khó để thấy “thương” hiện diện trong thơ ca, nhạc họa của người Việt. Từ “Thương nhau mấy núi cũng trèo” cho đến “Thương về miền Trung” hay “Thương em”, tất cả đều gợi lên một tình cảm sâu lắng, gần gũi, gợi nhớ mà không lụy, da diết mà không bi ai. Từ ấy như thể đã ngấm vào máu, vào lời ru của mẹ, vào tiếng gọi của quê nhà.
Dù ở đâu, ai từng nói tiếng Việt, từng hiểu được “thương”, chắc chắn sẽ mang theo từ ấy trong tim. Dù có đi xa đến đâu, chỉ cần nghe ai đó nói: “Thương ghê á!”, là tự nhiên thấy như được trở về.
A.Dương (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)