Nhưng mổ máu đâu có nhiều, máu có “sợ” bác sĩ?
1. Máu "ẩn" ở đâu trong ca mổ?
Điều đầu tiên cần giải thích là, chỉ cần là phẫu thuật, nhất định sẽ không thể tránh khỏi chảy máu, chỉ là vấn đề nhiều ít mà thôi.
Hơn nữa, khi da bị cắt trong khi phẫu thuật, hầu hết mọi người không thể nhìn thấy quá trình chảy máu. Tại sao? Thông thường, có ba yếu tố liên quan.
Lý do 1: liên quan đến dụng cụ phẫu thuật
Trong phẫu thuật, các loại dao phẫu thuật mà bác sĩ sử dụng thường được xử lý và mài sắc một cách chuyên nghiệp để duy trì độ sắc bén của lưỡi dao.
Những con dao như vậy có thể dễ dàng cắt xuyên qua da, làm giảm ma sát vật lý với các mạch máu, do đó làm giảm khả năng chảy máu.
Có một kỹ thuật gọi là cắt đốt điện đông máu, có thể làm giảm lượng máu chảy ra một cách hiệu quả.
Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến, chủ yếu thông qua dòng điện và dao động cao tần để cắt mô và cầm máu.
Có một số lý do tại sao kỹ thuật này có thể làm giảm mất máu so với kỹ thuật cắt truyền thống.
Trước hết, công nghệ cắt đốt điện đông cắt mô thông qua dòng điện và dao động tần số cao, có thể đồng thời đốt cháy và làm đông các mạch máu nhỏ ở vùng cắt, đồng thời đạt được khả năng cầm máu trong khi cắt.
Điều này là do nhiệt được tạo ra khi dòng điện tần số cao đi qua mô, làm cho các mạch máu ở khu vực cắt nhanh chóng co lại và protein đông máu đông lại, do đó đạt được mục đích cầm máu.
Thứ hai, công nghệ cắt mô chính xác, tránh làm tổn thương các mô xung quanh.
Các phương pháp cắt phẫu thuật truyền thống như dao mổ hay kéo thường cần lực tương đối lớn và diện cắt lớn, dễ gây tổn thương các mô xung quanh và gây chảy máu.
Và công nghệ này có thể điều chỉnh kích thước và tần số của dòng điện, chỉ tác động lên mô đích khi cắt mô, giảm sự can thiệp đến các mô xung quanh, từ đó giảm tình trạng chảy máu trong mổ.
Ngoài ra, công nghệ này có thể đạt được tốc độ cắt và đông mô nhanh chóng, giúp giảm thời gian phẫu thuật và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.
Bởi vì đốt điện cắt và làm đông mô cùng một lúc, bác sĩ phẫu thuật có thể hoàn thành quy trình nhanh hơn và giảm thời gian phẫu thuật.
Sau phẫu thuật, do các mạch máu ở vùng cắt đã được đông lại nên khả năng chảy máu thấp hơn, bệnh nhân có thể sinh hoạt trở lại và mau lành hơn, giảm thiểu các biến chứng hậu phẫu.
Lý do 2: liên quan đến gây mê
Thuốc gây mê có thể làm giảm phản ứng căng thẳng của cơ thể đối với các kích thích bên ngoài bằng cách ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, bao gồm cả sự thư giãn và co thắt của các mạch máu.
Trong quá trình phẫu thuật, thuốc gây tê tại chỗ có thể làm giảm phản ứng co bóp của mạch máu tại vùng mổ và duy trì trạng thái giãn nở của mạch máu.
So với tình trạng co mạch, giãn mạch có thể làm tăng lưu lượng máu trong vùng phẫu thuật và cải thiện việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
Bằng cách này, hoạt động trao đổi chất của các mô trong khu vực phẫu thuật được tăng cường, có lợi cho việc chữa lành vết thương.
Ngoài ra, giãn mạch cũng có thể làm giảm độ nhớt của máu, giảm sức cản của dòng máu trong quá trình phẫu thuật và tiếp tục giảm lượng máu chảy.
Thứ hai, kỹ thuật gây mê có thể làm giảm đau đớn cho bệnh nhân trong quá trình thực hiện.
Đau là một trong những nguyên nhân chính gây ra các phản ứng sinh lý như tăng huyết áp và tăng nhịp tim ở bệnh nhân.
Gây mê toàn thân hoặc gây tê cục bộ có thể ngăn chặn hiệu quả việc truyền tín hiệu đau, do đó bệnh nhân cảm thấy ít đau hơn hoặc không đau trong khi phẫu thuật.
So với gây mê toàn thân, gây tê tại chỗ có phản ứng sinh lý nhẹ hơn đối với bệnh nhân và không gây tăng huyết áp hoặc nhịp tim đáng kể.
Bằng cách này, có thể giảm nguy cơ vỡ mạch máu trong quá trình phẫu thuật và giảm lượng máu mất.
Ngoài ra, kỹ thuật gây mê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử trí vết thương ngoại khoa.
Sử dụng các loại thuốc gây mê hoặc phương pháp gây tê tại chỗ phù hợp tại vết mổ có thể làm tê liệt vết mổ và giảm mức độ đau của vết mổ trong hoặc sau khi mổ.
Kích thích đau thường gây ra phản ứng vận mạch, dẫn đến tăng sức căng mạch máu tại vị trí vết thương trong hoặc sau phẫu thuật, từ đó dẫn đến vỡ và chảy máu mạch máu cục bộ.
Thông qua việc sử dụng thuốc gây mê, phản ứng mạch máu gây ra bởi cơn đau vết thương này có thể được giảm bớt hoặc loại bỏ, do đó làm giảm lượng máu chảy.
Quan trọng nhất, công nghệ gây mê cũng cung cấp một môi trường , thuận lợi cho việc xử lý các mô trong vùng phẫu thuật của bác sĩ phẫu thuật.
Dưới tác dụng của thuốc mê, bệnh nhân rơi vào trạng thái không đau hoặc không tỉnh táo, bác sĩ có thể tập trung hơn vào ca mổ, nâng cao độ chính xác và hiệu quả của ca mổ.
Bằng cách này, có thể giảm chấn thương và phá hủy mô không cần thiết, đồng thời giảm nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật.
Nguyên nhân 3: Liên quan đến vị trí vết mổ
Sự phân bố mạch máu ở các phần khác nhau của mô là khác nhau, vì vậy vị trí của vết rạch phẫu thuật cũng quyết định lượng máu chảy ra trong quá trình phẫu thuật.
Một số mô, cơ quan hoặc bộ phận như da, cơ, khớp,… có mạng lưới mạch máu tương đối phong phú, nếu vết mổ nằm ở những bộ phận này thì lượng máu chảy ra sẽ tương đối nhiều.
Đồng thời, kích thước và loại mạch máu cũng sẽ ảnh hưởng đến lượng máu chảy ra do vị trí rạch.
Ví dụ, các động mạch và tĩnh mạch lớn hơn nằm trong mô sâu và các vết rạch phẫu thuật cắt ngang các mạch máu này có thể dẫn đến chảy máu nhiều hơn.
Tuy nhiên, một số mạch máu nhỏ có thể dễ bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật do vị trí nông hoặc số lượng lớn, dẫn đến chảy máu.
Chiều dài và độ sâu của vết mổ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng máu chảy ra.
Vết rạch càng dài và sâu, số lượng mạch máu đi qua càng nhiều và số lượng mạch máu bị tổn thương càng nhiều, dẫn đến chảy máu nhiều hơn.
Vị trí của vết rạch phẫu thuật xác định mức độ chảy máu cũng liên quan đến kỹ thuật phẫu thuật.
Nếu bác sĩ có tay nghề cao và chính xác, đồng thời có thể kịp thời kiểm soát điểm chảy máu trong quá trình phẫu thuật, lượng máu chảy ra sẽ tương đối ít.
Ngược lại, nếu thao tác không được thực hiện đúng cách, nhiều mạch máu bị phá hủy hơn, có thể dẫn đến chảy máu nhiều hơn.
Đồng thời, cấu trúc mạch máu và đặc điểm sinh lý của các bệnh nhân khác nhau cũng sẽ ảnh hưởng đến lượng máu chảy do vị trí rạch mổ quyết định.
Một số bệnh nhân có thể có các tình trạng đặc biệt như dị dạng mạch máu và xu hướng chảy máu, vì vậy cần đặc biệt cân nhắc khi lựa chọn vị trí rạch.
Nguyên nhân 4: Sử dụng thuốc cầm máu
Trong quá trình mổ sẽ có những tác nhân kích thích từ bên ngoài, mạch máu bị tổn thương dẫn đến chảy máu.
Mất máu ồ ạt sẽ làm giảm khả năng tuần hoàn của cơ thể và tăng nguy cơ phẫu thuật.
Thuốc cầm máu kiểm soát chảy máu bằng cách nhanh chóng đông máu, hình thành cục máu đông và ngừng chảy máu thêm.
Trong quá trình mổ, tầm nhìn xung quanh vết mổ sẽ bị mờ do chảy máu khiến bác sĩ khó quan sát và thao tác rõ ràng.
Việc tiêm thuốc cầm máu có thể làm sạch vết mổ chảy máu một cách hiệu quả, để khu vực phẫu thuật có thể duy trì tầm nhìn rõ ràng, thuận tiện cho bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác.
Hơn nữa, một số thành phần trong thuốc cầm máu có chức năng thúc đẩy quá trình lành vết thương, chẳng hạn như thúc đẩy quá trình tái tạo biểu bì và sửa chữa mô.
Những chất này có thể tăng tốc độ chữa lành vết thương, giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật và giảm đau cho bệnh nhân.
Thuốc tiêm cầm máu thường chứa kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ.
Nhiễm trùng sau phẫu thuật không chỉ kéo dài thời gian nằm viện của bệnh nhân mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, tiêm loại thuốc này không chỉ kiểm soát chảy máu mà còn ngăn ngừa nhiễm trùng.
Trong cuộc sống của chúng ta, nguyên nhân khiến chúng ta bị chảy máu khi bị một vết thương nhỏ có thể là do những con dao chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày thường không được gia công và mài sắc một cách chuyên nghiệp. Trong quá trình cắt rất dễ làm tổn thương mạch máu dẫn đến chảy máu.
Ngoài ra, chúng tôi thường không sử dụng các kỹ thuật cầm máu chuyên nghiệp.
Do đó, dù có bị trầy xước, chúng ta cũng không thể cầm máu nhanh và hiệu quả, khiến máu chảy ra ngoài nhanh hơn.
Không giống như phẫu thuật, trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường không sử dụng thuốc gây tê tại chỗ. Khi bị trầy xước, các mạch máu không co lại và máu chảy ra tương đối dễ dàng.
Vì vậy, việc mổ khác với những gì tôi tưởng tượng là điều dễ hiểu.
2. Sau khi bị thương, làm thế nào chúng ta có thể trả giá ít "máu" hơn?
Trong cuộc sống không thể tránh khỏi những va đập, va chạm nên chảy máu cũng là điều khó tránh khỏi. Nhưng nếu mọi thứ đã xảy ra, có một số cách nhỏ để làm cho "chi phí" nhỏ hơn.
1. Dùng gạc hoặc băng cá nhân
Gạc hoặc băng có thể tạo áp lực làm co mạch máu và giảm chảy máu.
Khi chúng ta bị thương, các mạch máu vỡ ra và máu chảy ra từ vết thương.
Bằng cách giữ chặt miếng gạc trên vết thương, bạn có thể tạo áp lực lên vùng bị thương, lực này có thể làm co mạch máu, ngăn máu chảy thêm và cầm máu.
Thứ hai có thể sử dụng sức mạnh của mình để băng bó vết thương và tránh nhiễm trùng thêm.
Khi da của chúng ta bị thương, vết thương thường tiếp xúc với môi trường bên ngoài và dễ bị nhiễm vi khuẩn.
Bằng cách băng vết thương bằng gạc hoặc băng, bạn có thể giữ vết thương sạch sẽ, ngăn vi khuẩn xâm nhập vào vết thương và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Ngoài ra, chúng hấp thụ máu rỉ ra từ vết thương.
Khi chúng ta bị thương, các mạch máu xung quanh vết thương giãn ra và máu rỉ ra khỏi vết thương, tạo thành khối máu tụ.
Gạc hoặc băng thấm hút máu, giữ cho vết thương khô ráo và giúp vết thương mau lành.
Đồng thời, nó còn có thể cố định vết thương, ngăn chặn tác động và ma sát của các vật thể bên ngoài lên vết thương, ngăn vết thương bị vỡ và chảy máu trở lại, sẽ nhanh lành hơn.
2. Chườm đá
Khi chúng ta bị thương, các mạch máu vỡ ra và máu chảy ra từ vết thương.
Bằng cách chườm đá lên vùng bị thương, các mạch máu có thể bị co lại, ngăn máu chảy ra nhiều hơn, do đó làm giảm lượng máu chảy ra.
Ngoài ra, nó làm chậm lưu lượng máu.
Khi chườm đá, nhiệt độ của vùng bị thương giảm xuống, khiến máu chảy chậm hơn.
Khi máu lưu thông chậm lại, lượng máu chảy ra từ vết thương sẽ giảm theo.
Bằng cách chườm đá, nhiệt độ của mô tại vết thương có thể hạ xuống, do đó làm giảm tốc độ trao đổi chất của mô.
Tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn có nghĩa là các mô cần ít oxy và chất dinh dưỡng hơn, làm chậm quá trình chảy máu.
Cuối cùng, khi chúng ta bị thương, cơ thể sẽ có phản ứng viêm, đây là phản ứng sinh lý bình thường.
Nhưng phản ứng viêm quá mức có thể khiến các mạch máu giãn ra, làm tăng thêm lượng máu chảy ra.
Chườm đá có thể làm giảm phản ứng viêm bằng cách giảm nhiệt độ của vết thương, do đó làm giảm sự giãn nở mạch máu và giảm chảy máu.
3. Thận trọng khi dùng thuốc làm loãng máu
Có người sau khi bị thương liền vội vàng đi khám, mua rất nhiều thuốc, hoặc có bệnh nền đã uống thuốc rồi, đây có thể là "tệ nạn".
Thuốc làm loãng máu hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành cục máu đông, từ đó ngăn ngừa các bệnh về tim mạch và mạch máu não.
Tuy nhiên, dùng các loại thuốc này sau khi bị thương có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Khi cơ thể con người bị thương, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế cầm máu để hình thành cục máu đông để bịt kín mạch máu bị tổn thương.
Tuy nhiên, thuốc làm loãng máu làm giảm khả năng đông máu, khiến máu khó đông hơn, làm tăng nguy cơ chảy máu.
Sau khi bị thương, chúng ta thường muốn cầm máu càng sớm càng tốt vì sợ mất quá nhiều máu.
Nếu dùng thuốc làm loãng máu, nó có thể cản trở quá trình chảy máu.
Điều này có thể kéo dài thời gian lành vết thương, tăng nguy cơ nhiễm trùng và có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng.
Hơn nữa, nếu dùng cùng lúc với các loại thuốc khác sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro. Ví dụ, thuốc làm loãng máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với NSAID như ibuprofen và aspirin.
Do đó, cần tránh dùng các loại thuốc này sau chấn thương để giảm bớt những rủi ro không đáng có.
Mặc dù có sự khác biệt về chảy máu giữa phẫu thuật và trầy xước trong sinh hoạt, nhưng việc xử lý chảy máu vết thương cần phải kịp thời và phù hợp, cả trong phẫu thuật và trong cuộc sống.
Trong cuộc sống hàng ngày, nếu vết xước chảy máu nhiều hoặc bạn không thể tự cầm máu, đừng chần chờ, hãy đến bệnh viện và tìm bác sĩ.
Đừng giới hạn kiến thức y tế trong nhận thức của riêng bạn, nếu không sẽ không có bác sĩ trên thế giới này.
T. Tâm (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)