Nhiều người thắc mắc: Với giá trứng ngỗng khá cao, đắt hơn nhiều so với trứng gà, vịt, tại sao lại có nhiều người nuôi gà, vịt mà lại ít người nuôi ngỗng? Phải mất bao lâu để ngỗng đẻ trứng?
Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta phải nói về sự phát triển và mô hình đẻ trứng của ngỗng.
Ngỗng, với chu kỳ đẻ trứng dài hơn nhiều so với gà và vịt, thường là loài gia cầm chậm phát triển. Thông thường, một con ngỗng con thông thường mất 8-10 tháng để nở và đẻ quả trứng đầu tiên. Một số giống, chẳng hạn như ngỗng đầu sư tử, thậm chí có thể phải đợi đến 12 tháng mới đẻ trứng.
Điều này đồng nghĩa với việc người chăn nuôi chỉ có thể tiếp tục đầu tư chi phí thức ăn và mặt bằng trong gần một năm, nhưng không có thu nhập từ trứng. Thời gian thu hồi vốn dài hơn nhiều so với gà đẻ trứng chỉ trong 3-4 tháng, đây là một thử thách lớn đối với sức chịu đựng tài chính của người chăn nuôi.
Ngay cả khi ngỗng đã bắt đầu đẻ trứng, sản lượng trứng của chúng vẫn còn kém xa so với gà và vịt. Một con gà mái có thể đẻ 200-300 trứng mỗi năm, trong khi vịt đẻ 280-300 trứng.
Tuy nhiên, sản lượng trứng hàng năm của ngỗng chỉ từ 30 đến 60 trứng, và thời kỳ đẻ trứng rất tập trung - chỉ có mùa xuân và mùa thu là mùa đẻ trứng chính của ngỗng. Khi mùa hè nóng và mùa đông lạnh, ngỗng sẽ bước vào "thời kỳ đẻ trứng-nghỉ ngơi" và ngừng đẻ trứng hoàn toàn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng trứng ngỗng khá phức tạp: nhiệt độ cần được kiểm soát ở mức 15-25℃; nhiệt độ dưới 10℃ hoặc trên 30℃ sẽ làm giảm đáng kể sản lượng trứng; hàm lượng protein trong thức ăn cần ổn định ở mức 16%-18%. Nếu dinh dưỡng không cân bằng, ngỗng không chỉ đẻ ít trứng mà còn có thể đẻ trứng vỏ mềm.
Ngoài ra, ngỗng rất nhạy cảm với ánh sáng, cần 10-12 giờ chiếu sáng mỗi ngày. Mùa đông, môi trường tự nhiên thiếu ánh sáng, cần phải sử dụng ánh sáng nhân tạo, điều này càng làm tăng chi phí chăn nuôi.
Quan trọng hơn, "chi phí ẩn" của việc nuôi ngỗng cao hơn nhiều so với các loại gia cầm khác. Ngỗng là loài chim nước và bản chất cần không gian và nước rộng rãi, khiến chúng khó nuôi trong những chuồng chật chội như gà. Mỗi con ngỗng cần ít nhất 1 mét vuông đất và 0,5 mét vuông nước. Chăn nuôi quy mô lớn đòi hỏi phải thuê mặt bằng lớn hơn, và chi phí thuê mặt bằng chiếm một phần đáng kể trong chi phí.
Đồng thời, ngỗng có sức ăn đáng kinh ngạc. Một con ngỗng trưởng thành ăn 1,5-2 kg thức ăn mỗi ngày, gấp 5-6 lần so với gà. Chi phí thức ăn cao hơn nhiều so với nuôi gà.
Mặc dù ngỗng có sức đề kháng bệnh tật tốt, nhưng một khi chúng bị bệnh, thiệt hại sẽ lớn hơn do chi phí nuôi một con ngỗng quá cao. Nhiều người chăn nuôi vừa và nhỏ không muốn chấp nhận rủi ro này.
Nhu cầu thị trường hạn chế cũng cản trở việc phổ biến trứng ngỗng. Trứng ngỗng có kích thước lớn, nặng khoảng 3-4 quả trứng gà. Một gia đình ba người thường phải ăn trứng ngỗng hai hoặc ba lần, điều này không phù hợp với thói quen mua trứng ngỗng số lượng ít và thường xuyên của các gia đình hiện đại.
Trứng ngỗng có vị ngọt dịu, hàm lượng lòng đỏ trứng cao và hàm lượng chất béo cao, thích hợp để ngâm chua hoặc làm bánh trứng ngỗng. Cách chế biến tương đối đơn giản, không giống như trứng thường dùng để chiên, xào, luộc, v.v., và đối tượng sử dụng cũng tương đối hẹp.
Theo cách này, giá trứng ngỗng cao về cơ bản là sự bù đắp của thị trường cho "chu kỳ dài, chi phí cao và sản lượng thấp", chứ không phải là "đại dương xanh" với biên lợi nhuận khổng lồ.
Đối với người nông dân, nuôi ngỗng là một "nghề kinh doanh chậm" đòi hỏi sự kiên nhẫn và vốn; đối với người tiêu dùng, trứng ngỗng là một "thành phần đặc biệt" mà họ thỉnh thoảng mới thử, chứ không phải là nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo nên tình hình thị trường hiện tại, nơi trứng ngỗng đắt đỏ nhưng hiếm, đồng thời cũng ngăn cản việc chăn nuôi ngỗng trở thành xu hướng chính thống về chăn nuôi và tiêu thụ hàng loạt như chăn nuôi gà và vịt.
Lê Dương (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)