1. Phật giáo không khuyến khích đốt vàng mã
Trước khi đốt vàng mã tiền giấy biếu ông bà tổ tiên, cần phải biết điều này
Đối với những người theo đạo Phật, việc đốt vàng mã không được khuyến khích. Trong Thông bạch 204/TB-HĐTS về việc tổ chức Đại lễ Vu lan Báo hiếu Phật lịch 2568 – Dương lịch 2024, Hòa thượng Thích Thiện Nhơn, Phó Pháp chủ HĐCM, Chủ tịch HĐTS GHPGVN đã lưu ý không nên đốt vàng mã, đồng thời khuyến cáo nên thực hiện các hoạt động từ thiện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn để tạo phước báo cho bản thân và gia tiên. Quan điểm của Phật giáo cho rằng, việc đốt vàng mã không những không mang lại lợi ích gì cho người đã khuất mà còn khiến họ luyến tiếc cõi trần, khó siêu thoát, trầm luân trong đau khổ.
2. Nguồn gốc và sự “lưu truyền” của tục đốt vàng mã
Tục đốt vàng mã bắt nguồn từ Trung Quốc. Theo Kinh dịch Nho giáo, thời thượng cổ, người chết được chôn cất đơn giản, không có quan quách, đồ tùy táng. Đến thời Chu (1122 TCN), tục lệ chôn theo người chết những vật dụng quý giá, thậm chí cả người sống như thê thiếp, thuộc hạ được hình thành. Tục lệ này sau đó bị bãi bỏ vì tính chất vô nhân đạo. Đến năm Nguyên Hưng nguyên niên (105 SCN) đời Hán Hòa, Thái Lĩnh phát minh ra cách làm giấy từ cây dó. Sau đó, Vương Dũ nghĩ ra việc dùng giấy để tạo ra vàng bạc, áo quần… thay cho đồ thật để đốt sau khi cúng kính. Đây được xem là một hành động nhân văn, tránh lãng phí tiền của.
Tuy nhiên, sự “phát triển mạnh mẽ” của tục đốt vàng mã sau này lại gắn liền với một câu chuyện mang màu sắc lừa dối. Vào triều vua Đạt Tôn nhà Đường (762 SCN), khi Phật giáo đang thịnh hành, một nhà sư tên Đạo Tăng đã lợi dụng tục đốt vàng mã để lôi kéo tín đồ. Ông tâu với vua Đạt Tôn, khuyến khích người dân đốt vàng mã để cúng kính vong nhân. Vua Đạt Tôn, vì muốn lấy lòng dân, đã đồng ý. Lợi dụng lòng tin và sự mê tín của người dân, tục đốt vàng mã ngày càng phổ biến. Khi nhiều nhà sư phản đối và người dân bắt đầu tỉnh ngộ, khiến nghề làm vàng mã gặp khó khăn, Vương Luân, anh trai của Vương Dũ, đã nghĩ ra một chiêu trò lừa đảo tinh vi. Ông ta cho người giả bệnh, giả chết, nằm trong quan tài có lỗ thông hơi. Khi người đến viếng đông đủ, Vương Luân làm lễ cúng với nhiều vàng mã. Quan tài bỗng rung động, “người chết” ngồi dậy như vừa thoát khỏi cõi âm. Chiêu trò marketing này, dù gian dối, đã tạo nên một cú hích mạnh mẽ cho tục đốt vàng mã, ảnh hưởng đến tận ngày nay.
3. Những hệ lụy từ việc đốt vàng mã
- Nguy cơ hỏa hoạn: Vàng mã được làm từ giấy mỏng, dễ cháy, thậm chí có thể chứa hóa chất tạo sự bốc cháy mạnh. Việc đốt vàng mã, đặc biệt là với số lượng lớn, tiềm ẩn nguy cơ hỏa hoạn rất cao, nhất là trong điều kiện thời tiết nắng nóng, hanh khô, nhà cửa san sát. Đã có không ít vụ hỏa hoạn thương tâm xảy ra do đốt vàng mã.
- Ô nhiễm môi trường: Việc đốt vàng mã tạo ra khói bụi, gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Một số loại phẩm màu được sử dụng trong sản xuất vàng mã cũng có thể chứa chất độc hại.
- Lãng phí: Số tiền bỏ ra để mua vàng mã là không nhỏ, đặc biệt khi nhiều người có tâm lý “đốt càng nhiều càng tốt”. Số tiền này hoàn toàn có thể được sử dụng vào những việc thiết thực hơn, như giúp đỡ người nghèo, làm từ thiện.
4. Những cách tạo phước báo tốt hơn đốt vàng mã
Thay vì đốt vàng mã, chúng ta có thể thể hiện lòng thành kính với tổ tiên bằng những cách thiết thực hơn:
- Cúng đồ thật rồi mang đi làm từ thiện, chia sẻ với những người khó khăn.
- Làm việc thiện, hồi hướng công đức cho gia tiên.
- Phát huy những phẩm chất tốt đẹp của ông bà để lại, thực hiện những di nguyện tốt đẹp của họ.
- Sống thiện lành, tu tâm dưỡng tính, làm việc tốt để tạo phước cho bản thân, gia đình và người thân.
Ý nghĩa ban đầu của việc sử dụng vàng mã thay thế đồ thật để đốt là tương đối nhân văn. Tuy nhiên, theo thời gian, tục lệ này đã biến tướng thành mê tín dị đoan, gây lãng phí, ô nhiễm môi trường và tiềm ẩn nguy cơ hỏa hoạn. Việc đốt vàng mã với số lượng ít, theo tập tục, để an tâm phần nào có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, lạm dụng tục lệ này là điều cần được xem xét và thay đổi.
Thu Hà (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)