Chồn bay Sunda, còn được biết đến với tên gọi chồn bay Malaya hay vượn cáo bay Colugo, thuộc họ Cynocephalidae và bộ Dermoptera. Được mô tả lần đầu tiên vào năm 1799 bởi Audebert, loài này phân bố hạn chế ở 7 quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á: Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Việt Nam và Singapore.
Hiện nay, chồn bay Sunda được công nhận là một trong hai loài chồn bay còn tồn tại trên thế giới, song hành cùng chồn bay Philippine (Cynocephalus volans) - loài đặc hữu của miền Nam Philippines. Các nghiên cứu gần đây về ADN của chồn bay Sunda ở các khu vực khác nhau như bán đảo Mã Lai, Borneo và Java đã chỉ ra sự khác biệt di truyền đáng kể giữa các quần thể, mở ra khả năng phân loại chúng thành các loài riêng biệt trong tương lai. Sự đa dạng về ngoại hình giữa các quần thể cũng là một điểm đáng chú ý, ví dụ như chồn bay ở Borneo có kích thước nhỏ hơn và màu lông biến đổi rõ rệt.
Chồn bay Sunda nuôi con trong túi, có khả năng bay lượn siêu phàm, xa tận 70m
Với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và số lượng suy giảm, chồn bay Sunda được xếp vào nhóm 1 trong Sách đỏ Việt Nam, đồng nghĩa với việc chúng được xem là loài quý hiếm và mọi hành vi săn bắt, mua bán đều bị nghiêm cấm theo quy định pháp luật.
Phân bố và đặc điểm sinh học độc đáo
Tại Việt Nam, chồn bay Sunda được ghi nhận ở nhiều tỉnh thành, trải dài từ vùng núi phía Bắc đến khu vực Đông Nam Bộ, bao gồm Lai Châu, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Thừa Thiên – Huế, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đồng Nai, Bình Phước và Tây Ninh. Sự tồn tại của chúng phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường rừng, đặc biệt là các khu rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh.
Về hình dáng, chồn bay Sunda có kích thước trung bình, với chiều dài thân và đầu từ 34 đến 38 cm, đuôi dài khoảng 24 đến 25 cm và trọng lượng từ 0,9 đến 1,3 kg. Chúng sở hữu đầu rộng, tai ngắn, mắt to màu nâu đỏ hoặc nâu lục nhạt. Lông của chồn bay Sunda có màu xám tro ở lưng và mặt ngoài màng da, điểm xuyết các đốm màu trắng phai. Màu sắc giữa các giới tính cũng có sự khác biệt: con cái thường có màu xám, trong khi con đực có màu sáng hơn, thậm chí là nâu hoặc đỏ.
Điểm đặc biệt nhất của chồn bay Sunda nằm ở cấu trúc chi được thiết kế hoàn hảo cho việc lượn. Chi trước và chi sau có chiều dài tương đương, mỗi chi có 5 ngón tay, được nối với nhau bằng một màng da rộng lớn kéo dài từ xương vai đến bàn chân trước, từ ngón tay sau đến ngón chân và từ chân sau đến đuôi. Chính màng da này đã tạo nên khả năng lượn ấn tượng của chúng.
Khả năng lượn siêu phàm và lối sống bí ẩn
Mặc dù không thể bay theo đúng nghĩa, chồn bay Sunda lại là những "vận động viên lượn" xuất sắc. Chúng có thể lướt liên tục khoảng 70 mét giữa các ngọn cây mà không mất nhiều độ cao. Khả năng định vị tuyệt vời giúp chúng di chuyển dễ dàng trong bóng tối và vượt qua những khu rừng rậm rạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chồn bay không thể lượn từ mặt đất lên mà chỉ có thể di chuyển từ các điểm cao xuống. Khi cần leo trèo, chúng sử dụng các bộ phận cơ thể để bò như các loài thú khác.
Chồn bay Sunda ưa thích lối sống đơn độc trong các cánh rừng nguyên sinh hoặc rừng tái sinh, nơi có nhiều cây cổ thụ. Chúng là loài động vật sống trên cây, hoạt động chủ yếu vào ban đêm và ăn các loại thực vật mềm như lá non, chồi, hoa và quả. Ban ngày, chồn bay thường cuộn mình ngủ trong các khe cây hoặc treo mình dưới cành cây để tránh kẻ thù.
Phương thức sinh sản độc đáo - "Thú có túi" của Việt Nam
Mùa sinh sản của chồn bay Sunda thường diễn ra từ tháng 6 đến tháng 9. Dù là động vật có vú mang thai theo hệ nhau thai, chồn bay lại chăm sóc con non theo cách thức độc đáo, tương tự như các loài thú có túi. Thời gian mang thai của chúng kéo dài khoảng 60 ngày và mỗi lần chỉ sinh một con.
Sau khi sinh, chồn mẹ bảo vệ con non bằng cách giữ trong một màng da đặc biệt trên bụng, tạo thành một chiếc "túi" ấm áp và an toàn. Đây có thể coi là loài thú "có túi" duy nhất ở Việt Nam. Chồn mẹ sử dụng đuôi và màng lượn để tạo thành túi, nơi con non được giữ ấm và bảo vệ. Chồn con mới sinh chỉ nặng khoảng 35 gram và sẽ ở trong túi của mẹ cho đến khi có thể tự lập. Thậm chí, ngay cả khi con non chưa cai sữa, chồn mẹ đã có thể mang thai lứa tiếp theo.
Nguy cơ tuyệt chủng và nỗ lực bảo tồn
Chồn bay Sunda hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức đe dọa sự tồn tại của chúng. Việc săn bắt trái phép, thậm chí bởi người dân địa phương, là một trong những mối đe dọa lớn nhất. Bên cạnh đó, sự phá hủy rừng và mất môi trường sống tự nhiên cũng làm giảm đáng kể số lượng loài này. Sự cạnh tranh từ các loài khác, chẳng hạn như sóc ba màu (Callosciurus notatus), cũng gây khó khăn cho sự sinh tồn của chồn bay Sunda.
Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đã xếp chồn bay Sunda vào danh sách các loài dễ bị tổn thương, chủ yếu do tác động từ việc săn bắt và mất môi trường sống. Để bảo vệ loài "kỳ lân" của rừng Việt Nam, cần có những nỗ lực mạnh mẽ hơn nữa trong công tác bảo tồn, bao gồm tăng cường tuần tra, kiểm soát nạn săn bắt, bảo vệ và phục hồi môi trường sống tự nhiên của chúng. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đảm bảo rằng thế hệ tương lai sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng vẻ đẹp độc đáo và chứng kiến khả năng lượn điêu luyện của loài thú quý hiếm này.
T.Hà (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)