Công nghệ đuổi mây, hay gieo mưa nhân tạo, là một trong những thử nghiệm táo bạo nhất của con người nhằm can thiệp vào các quy luật của tự nhiên. Thay vì phó mặc cho ý trời, khoa học thế kỷ XX đã mở ra khả năng tác động vào quá trình hình thành mưa.
Nguyên lý cơ bản của công nghệ này dựa trên việc thúc đẩy quá trình ngưng tụ hơi nước có sẵn trong các đám mây. Bằng cách sử dụng máy bay, rocket hoặc pháo bắn từ mặt đất, các chất như bạc iodua, muối, hoặc đá khô được đưa vào mây. Những chất này đóng vai trò là hạt nhân ngưng kết, giúp hơi nước bám vào, nhanh chóng tạo thành giọt nước đủ nặng để rơi xuống thành mưa.
Tuy nhiên, một hiểu lầm phổ biến cần được làm rõ: công nghệ đuổi mây không thể tạo mưa từ trời quang. Nó chỉ có tác dụng khi đã có mây đủ dày và đủ ẩm. Nói cách khác, công nghệ này chỉ có thể thúc đẩy một quá trình tự nhiên vốn có, chứ không thể tạo ra thời tiết từ con số không.
Công nghệ đuổi mây là gì? (Ảnh minh hoạ)
Bắt đầu từ những thử nghiệm đầu tiên tại Mỹ vào những năm 1940, công nghệ đuổi mây đã được nhiều quốc gia quan tâm và đầu tư, đặc biệt là Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ngày nay, nó được xem là một giải pháp tiềm năng cho các quốc gia thường xuyên đối mặt với khô hạn như Israel, Úc, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) và Ả Rập Saudi.
Mục đích ứng dụng của công nghệ này rất đa dạng, từ việc bổ sung nguồn nước ngọt cho nông nghiệp và sinh hoạt, đến giảm thiểu thiệt hại do thiên tai như làm dịu hạn hán, hạn chế cháy rừng, hay ngăn bão tuyết.
Dù đã chứng minh được hiệu quả trong một số điều kiện nhất định, công nghệ đuổi mây vẫn vấp phải nhiều tranh cãi lớn.
Thứ nhất là tính hiệu quả khó đo lường. Mưa là một hiện tượng cực kỳ phức tạp và ngẫu nhiên. Việc chứng minh lượng mưa tăng thêm hoàn toàn là nhờ gieo mây nhân tạo chứ không phải do biến đổi tự nhiên là một thách thức lớn. Các nghiên cứu cho thấy mức gia tăng lượng mưa chỉ dao động từ 10% đến 30%, một con số đủ tạo hy vọng nhưng chưa đủ để coi là giải pháp bền vững. Thêm vào đó, chi phí cho mỗi chiến dịch gieo mưa là không hề nhỏ.
(Ảnh minh hoạ)
Thứ hai là những lo ngại về hệ lụy môi trường. Việc phát tán các hóa chất như bạc iodua vào khí quyển, dù ở nồng độ thấp, vẫn có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến đất và nước. Một số chuyên gia còn cảnh báo rằng việc can thiệp vào thời tiết ở một khu vực có thể gây ra những tác động không lường trước ở nơi khác, chẳng hạn như làm mất cân bằng lượng mưa tự nhiên hoặc khiến một vùng lân cận trở nên khô hạn hơn.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, nguồn nước khan hiếm và hạn hán xảy ra thường xuyên, công nghệ đuổi mây vẫn có sức hút lớn. Nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế tiếp tục tài trợ cho các nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và hạn chế rủi ro.
Song song đó, một câu hỏi lớn về đạo đức được đặt ra: "Con người có nên can thiệp sâu vào hệ thống thời tiết vốn cực kỳ phức tạp và gắn liền với cân bằng sinh thái?". Câu hỏi này hiện vẫn chưa có lời giải đáp dứt khoát. Nhưng có một điều chắc chắn, công nghệ đuổi mây chính là minh chứng cho tham vọng bất tận của loài người: tìm cách biến những điều tưởng chừng bất khả thi thành hiện thực, ngay cả khi phải đối diện với một thiên nhiên khổng lồ và đầy bí ẩn.
T.Hà (TH) (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)