"Vợ trẻ" là ai?
Từ "vợ trẻ" (sinh thê) lần đầu xuất hiện trong "Đáp Tô Vũ Thư" của Lý Lăng thời Tây Hán. Trong bức thư này, Lý Lăng kể về những gian khổ mà Tô Vũ phải chịu đựng khi bị bắt giữ ở Hung Nô. Ông viết: "Đinh niên phụng sử, hạo thủ nhi quy. Lão mẫu chung đường, sinh thê khứ duy" (Tạm dịch: Ra đi làm sứ giả khi còn trẻ, lúc về đã bạc cả mái đầu. Mẹ già đã khuất núi, vợ trẻ thì đi tái giá rồi). Như vậy, "vợ trẻ" ở đây không chỉ đơn thuần là người vợ có tuổi đời còn trẻ mà còn mang ý nghĩa người vợ đã bỏ chồng hoặc bị chồng bỏ khi chồng vẫn còn sống.
Tại sao người xưa lại nói: 'Thà chết vì nghèo cũng đừng lấy vợ trẻ'? (Ảnh minh hoạ)
Trong xã hội phong kiến, phụ nữ có địa vị vô cùng thấp kém. Quan niệm "xuất giá tòng phu" (lấy chồng theo chồng) trói buộc họ vào khuôn khổ gia đình, cấm đoán việc tái giá. Tuy nhiên, pháp luật và đạo đức cũng có những "bảo vệ" nhất định cho người vợ. Chồng không thể tùy tiện ly hôn mà phải dựa trên "thất xuất chi điều" tức bảy lý do chính đáng để bỏ vợ.
"Thất xuất" được quy định rõ trong "Đại Đới Lễ Ký": "Phụ có thất khứ: Không hiếu thuận với cha mẹ, không có con, lẳng lơ, hay ghen ghét đố kỵ, gian ác, nhiều chuyện, trộm cắp" (Bất hiếu, vô sinh, dâm tục, đố kỵ, mắc bệnh ác tính, lắm lời tục tĩu, trộm cắp). Dù thoạt nhìn có vẻ là bảo vệ phụ nữ, "thất xuất" thực chất lại là một công cụ bất công, trao quyền cho người chồng được quyền ruồng bỏ vợ.
(Ảnh minh hoạ)
Sự bất công của "thất xuất" ngày càng bị phản bác. Đến thời nhà Minh, nhiều học sĩ đã lên tiếng phê phán quy định này. Tuy nhiên, phải đến năm 1930, luật ly hôn mới của Trung Quốc mới có tư tưởng tiến bộ, loại bỏ gần như hoàn toàn các quy định về "thất xuất". Dù vậy, tư tưởng phong kiến đã ăn sâu vào tiềm thức người dân, và đến ngày nay, vẫn còn những người cố gắng áp đặt "thất xuất" lên phụ nữ, một hành động đáng lên án.
Nếu nhìn "thất xuất" bằng con mắt hiện đại, chúng ta sẽ thấy một số điểm có lý nhưng không thể chỉ áp dụng cho phụ nữ. Bất hiếu, dâm tục, trộm cắp là những hành vi không thể dung thứ cho dù là ai phạm phải. Các yếu tố như nhiều chuyện, đố kỵ lại quá mơ hồ và dễ bị lạm dụng để trừng phạt phụ nữ. Việc bỏ vợ vì bệnh tật càng là một hành động vô nhân đạo. Vô sinh, từng là lý do ly hôn phổ biến, cũng không thể chỉ đổ lỗi cho phụ nữ.
"Thà chết vì nghèo cũng đừng lấy vợ trẻ": Giải mã ý nghĩa sâu xa
(Ảnh minh hoạ)
Quay trở lại câu tục ngữ ban đầu, "Thà chết vì nghèo cũng đừng lấy vợ trẻ" cần hiểu rằng người xưa muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và phẩm chất người vợ. "Vợ trẻ" ở đây, không chỉ đơn thuần là người vợ trẻ tuổi mà còn là người vợ đã phạm vào "thất xuất" có đạo đức suy đồi. Trong xã hội phong kiến, một người vợ như vậy không chỉ gây ảnh hưởng xấu đến gia đình mà còn bị xã hội khinh bỉ. Hơn nữa, từ thời Tống trở đi, phụ nữ bị cấm đoán tái giá, phải giữ trọn đạo trung trinh.
Câu tục ngữ "Thà chết vì nghèo cũng đừng lấy vợ trẻ" phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy bất công đối với phụ nữ. Ngày nay, khi nam nữ bình đẳng được pháp luật bảo vệ, chúng ta cần loại bỏ những tư tưởng cổ hủ, lạc hậu, và trân trọng những giá trị tốt đẹp của hôn nhân và gia đình, xây dựng một xã hội văn minh và tiến bộ.
* Thông tin trong bài mang tính tham khảo
Thu Hà (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)