1. Nhóm cá săn mồi lớn và sống lâu năm: Nguy cơ tích lũy thủy ngân cao nhất
Đây là nhóm cá có rủi ro cao nhất do vị trí đứng đầu chuỗi thức ăn và tuổi thọ dài, khiến chúng có nhiều thời gian tích tụ kim loại nặng từ môi trường và con mồi.
Cá mập và cá kiếm: Với tuổi thọ kéo dài hàng chục năm và tập tính ăn nhiều sinh vật biển khác, thịt cá mập luôn được liệt kê trong nhóm có mức thủy ngân cao nhất. Tương tự, cá kiếm cũng chứa lượng methylmercury (dạng thủy ngân độc hại nhất) rất cao.
Khuyến cáo: Nên tránh hoàn toàn cá mập. Với cá kiếm, chỉ nên ăn khoảng 80-100g và không quá một lần trong tháng.
Cá ngừ vây xanh: Là loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng cũng bị cảnh báo nhiều về mức thủy ngân nguy hiểm do chúng sống lâu năm và di cư nhiều.
Cá ngừ vây xanh nằm trong danh sách 11 loại cá quen thuộc “ngậm” nhiều thủy ngân
Khuyến cáo: Các bác sĩ khuyến cáo chỉ nên ăn tối đa 100g cá ngừ vây xanh mỗi tháng. Trẻ em và phụ nữ mang thai tốt nhất nên tránh hoàn toàn. Có thể thay thế bằng cá ngừ sọc dưa hoặc cá ngừ albacore có mức thủy ngân thấp hơn.
Cá thu: Sống ở vùng biển sâu và là cá săn mồi lớn, cá thu tích tụ thủy ngân dần trong thịt do ăn nhiều cá nhỏ hơn.
Khuyến cáo: Không phải tất cả cá thu đều độc hại. Cá thu ở Đại Tây Dương có hàm lượng thủy ngân thấp hơn, an toàn hơn để tiêu thụ, có thể ăn 1-2 lần mỗi tuần.
Cá tuyết Chile và cá ngói: Cả hai loài này đều sống ở biển sâu, có tuổi thọ dài và là cá ăn thịt nên rất dễ tích lũy thủy ngân. Có tới 86% mẫu cá tuyết Chile được kiểm tra đã vượt ngưỡng thủy ngân cho phép, trong khi hàm lượng thủy ngân ở cá ngói nằm trong top cao nhất, sánh ngang cá mập.
Khuyến cáo: Với cá tuyết, nên chọn cá tuyết sọc đen được đánh giá an toàn hơn và chỉ ăn một lần/tuần. Người tiêu dùng nên tránh hoàn toàn cá ngói và thay thế bằng các loại cá nhỏ như cá mòi, cá trích.
2. Nhóm cá có môi trường sống đặc thù
Đặc điểm sinh sống của những loài cá này khiến chúng có nguy cơ nhiễm độc tố cao hơn.
Cá tráp cam: Loài cá này có thể sống đến 150 năm ở vùng biển sâu. Tuổi thọ dài khiến chúng có nhiều thời gian tích lũy thủy ngân và thường nằm trong danh sách cá cần tránh, đặc biệt với trẻ em và phụ nữ mang thai.
Khuyến cáo: Nếu thực sự yêu thích, chỉ nên ăn với tần suất rất hiếm, mỗi lần khoảng 80-100g.
Cá rô đại dương: Khác với cá rô đồng, cá rô đại dương sống ở tầng đáy biển, nơi thủy ngân thường lắng đọng. Ngoài ra, thịt cá rô phi còn chứa nhiều axit béo có hại tương tự mỡ động vật, làm tăng cholesterol.
Khuyến cáo: Giới hạn chỉ ăn 1 lần trong 2 tuần và tuyệt đối không ăn kèm mỡ động vật.
Cá chình: Do đặc tính di cư và sống ở các khu vực bùn đất hoặc vùng nước có lẫn chất thải, cá chình có nguy cơ hấp thụ nhiều thủy ngân, chì, cadmium và nhiễm ký sinh trùng.
Khuyến cáo: Nên chọn cá chình từ nguồn nuôi trồng có kiểm định và cần nấu chín kỹ để loại bỏ ký sinh trùng.
3. Nhóm cá nuôi và cá nước ngọt cần cẩn trọng
Ngay cả những loại cá phổ biến trong môi trường nuôi trồng cũng có thể tiềm ẩn rủi ro nếu nguồn nước và thức ăn không được kiểm soát.
Cá hồi nuôi: Cá hồi được nuôi trong các trang trại đông đúc với môi trường nước không đảm bảo có thể tồn dư chất gây hại từ thức ăn chế biến sẵn. Hàm lượng omega-3 trong cá hồi nuôi cũng thấp hơn so với cá hồi tự nhiên.
Khuyến cáo: Nên ưu tiên chọn cá hồi tự nhiên hoặc cá hồi nuôi ở các vùng có chứng nhận an toàn. Mỗi tuần có thể ăn khoảng 2-3 lần.
Cá trê: Là loài cá nước ngọt ăn tạp và sống ở môi trường nước đục, cá trê dễ nhiễm thủy ngân, chì và các ký sinh trùng khác.
Khuyến cáo: Vẫn có thể sử dụng cá trê nuôi ở nguồn nước sạch và được kiểm định. Khi ăn, nhất định phải chế biến kỹ, nấu chín hoàn toàn và không nên ăn quá một lần mỗi tuần.
T.Hà (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)