Từ vật ngang giá đến đồng tiền kim loại
Lịch sử tiền tệ cho thấy, tiền ra đời từ nhu cầu kinh tế thực tế của con người. Khi xã hội phát triển từ thời kỳ công xã nguyên thủy, nơi của cải được dùng chung, sang các hình thái xã hội có sở hữu cá nhân, nhu cầu trao đổi hàng hóa xuất hiện. Ban đầu, việc trao đổi trực tiếp "hàng đổi hàng" bộc lộ nhiều bất cập, kìm hãm sự phát triển.
Để giải quyết vấn đề này, các vật trung gian như vỏ sò, muối, lông cừu đã được sử dụng. Tuy nhiên, khi giao thương mở rộng giữa các vùng, một vật ngang giá chung thống nhất trở nên cần thiết, và tiền tệ bằng kim loại ra đời. Các kim loại quý như vàng, bạc được sử dụng, nhưng đồng tỏ ra ưu việt hơn ở châu Á vì dễ chia nhỏ để mua các sản phẩm giá trị thấp.
Các triều đại phong kiến Việt Nam và Trung Quốc đều đúc tiền đồng hình tròn, lỗ vuông ở giữa. Mặt trước thường có bốn chữ Hán, đọc theo chiều kim đồng hồ hoặc chéo, bao gồm niên hiệu của vua và hai chữ chỉ giá trị của tiền. Mặt sau thường để trơn, nhưng một số có khắc chữ để chỉ niên hiệu, nơi đúc hoặc mang ý nghĩa tốt đẹp.
"Thái Bình hưng bảo" - Đồng tiền khai sinh nền độc lập

Đồng tiền "Thái Bình hưng bảo"
Theo chính sử, đồng tiền đầu tiên của Việt Nam là "Thái Bình hưng bảo", do Đinh Tiên Hoàng đế cho đúc vào năm 970.
Năm 968, sau khi dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế, đặt tên nước là Đại Cồ Việt, lấy niên hiệu là Thái Bình và định đô ở Hoa Lư. Giữa bối cảnh xây dựng một nhà nước độc lập với thể chế gần như đầy đủ, việc đúc tiền riêng là một bước đi mang tính lịch sử.
Đồng tiền "Thái Bình hưng bảo" được đúc bằng đồng, đường kính khoảng 23,5mm, nặng 2,2g. Tiền có hình tròn, lỗ vuông, mặt trước có bốn chữ Hán "Thái Bình hưng bảo" đọc chéo. Đặc biệt, mặt sau có chữ "Đinh" (丁), khẳng định chủ quyền của vương triều.
"Thiên Phúc trấn bảo" - Sự kế thừa và phát triển
Năm 980, Lê Hoàn lên ngôi, kế tục sự nghiệp nhà Đinh. Sau khi lãnh đạo cuộc kháng Tống và bình Chiêm thắng lợi, vua Lê Đại Hành tiếp tục xây dựng đất nước, khuyến khích nông nghiệp và cho xây dựng nhiều cung điện nguy nga tại kinh đô Hoa Lư.
Năm 984, vua cho đúc tiền "Thiên Phúc trấn bảo". Đại Việt sử ký toàn thư chép: “Thiên Phúc năm thứ năm (984), mùa xuân, tháng 2 đúc tiền Thiên Phúc”.

Về cơ bản, đồng tiền này có hình dáng tương tự tiền thời Đinh, đúc bằng đồng, hình tròn, lỗ vuông. Mặt trước là bốn chữ "Thiên Phúc trấn bảo" đọc chéo. Mặt sau có chữ "Lê" (黎), đánh dấu vương triều mới.
Dấu ấn riêng biệt khẳng định chủ quyền
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai đồng tiền đầu tiên của Việt Nam với tiền Trung Quốc cùng thời chính là dấu ấn của vương triều ở mặt sau.
Tiền "Thái Bình hưng bảo" có chữ "Đinh" (丁) ở mặt sau. Trong khi đó, nhà Tống mãi đến năm 976 mới có niên hiệu Thái Bình và đúc tiền "Thái Bình thông bảo" với mặt sau để trơn.
Tiền "Thiên Phúc trấn bảo" có chữ "Lê" (黎) ở mặt sau, trong khi tiền Trung Quốc cùng thời cũng có mặt sau để trơn.
Bên cạnh đó, tiền của nhà Đinh - Tiền Lê dùng chữ "hưng bảo" hoặc "trấn bảo", còn tiền nhà Tống cùng thời lại dùng chữ "thông bảo" (通寶). Đây chính là những đặc điểm độc đáo, thể hiện ý chí độc lập, tự cường, không phụ thuộc vào ngoại bang sau một thời gian dài nước ta phải dùng tiền của các triều đại phương Bắc.

Di sản quý giá và lời kêu gọi bảo tồn
Ngày nay, những đồng tiền thời Đinh - Tiền Lê còn lại rất ít do thời gian và các biến cố lịch sử. Tuy nhiên, trong những năm qua, nhiều sưu tập tiền cổ đã được người dân phát hiện dưới lòng đất và giao nộp cho các cơ quan chức năng. Việc sưu tầm, lưu giữ và phát huy giá trị của những đồng tiền quý báu này là vô cùng cần thiết, đòi hỏi sự quan tâm của các cơ quan hữu quan và nhà sưu tầm để bảo tồn di sản văn hóa độc đáo mà ông cha ta để lại.
T.Hà (Theo Thời Trang Vàng)
Tin được quan tâm
Tin cùng mục
Tin mới cập nhật