Về mặt y học, viêm được chia thành viêm cấp tính và viêm mạn tính. Viêm cấp tính thường biểu hiện rõ rệt với các triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau, kèm theo phản ứng toàn thân như tăng bạch cầu. Trong khi đó, viêm mạn tính lại âm ỉ, ít triệu chứng, dễ tái phát, và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh.
Nguyên nhân gây viêm rất đa dạng: từ vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng đến các yếu tố vật lý (như chấn thương, nhiệt độ cao/thấp, tia xạ, tia cực tím), hóa học (như axit mạnh, kiềm mạnh, formaldehyde), và cả một số thuốc hoặc chế phẩm sinh học. Ngoài ra, thói quen sinh hoạt xấu như hút thuốc, uống rượu, ăn nhiều đường, thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa, thịt đỏ, thức khuya, béo phì hay căng thẳng kéo dài đều góp phần làm gia tăng phản ứng viêm.
Viêm tưởng chừng là phản ứng bình thường của cơ thể, nhưng nếu kéo dài, nó có thể là"mồi lửa" cho ung thư
Mặc dù nhiều chứng viêm thoạt nhìn không nghiêm trọng, nhưng viêm mạn tính lại được y học hiện đại xem là một trong những yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư. Quá trình tái tạo và phân chia tế bào trong phản ứng viêm kéo dài có thể làm tăng nguy cơ sai sót khi sao chép DNA, tạo điều kiện cho sự hình thành tế bào ung thư. Khi các tế bào bất thường này không bị loại bỏ kịp thời, chúng có thể phát triển thành khối u ác tính.
Hiện nay, y học đã xác định được 4 loại viêm có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư, gồm:
1. Viêm mạn tính niêm mạc đại - trực tràng
Dù viêm ruột không đồng nghĩa chắc chắn sẽ ung thư, nhưng tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc đại - trực tràng dễ dẫn đến các biến đổi như polyp hoặc u tuyến. Những biến đổi này nếu chịu thêm tác động từ các yếu tố gây ung thư sẽ có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư. Việc khám, theo dõi định kỳ là vô cùng quan trọng để ngăn chặn diễn biến xấu.
2. Viêm dạ dày teo mạn tính
Đây là một dạng tổn thương tiền ung thư phổ biến của dạ dày. Nếu kèm theo dị sản ruột và loạn sản, nguy cơ ung thư càng cao. Người mắc loại viêm này nên nội soi và sinh thiết mỗi 1 - 2 năm nếu không có tổn thương phụ đi kèm, hoặc mỗi 3 - 6 tháng nếu có dị sản ruột hoặc loạn sản, đồng thời cần cân nhắc phẫu thuật hoặc can thiệp qua nội soi nếu cần thiết.
3. Viêm gan virus mạn tính
Việc tiêm phòng vắc xin viêm gan từ sớm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Nếu đã nhiễm bệnh, cần tích cực điều trị và kiểm soát lượng virus trong cơ thể. Người mắc bệnh gan mạn tính cần duy trì lối sống lành mạnh và tái khám thường xuyên.
4. Viêm tụy mạn tính
Khoảng 80% bệnh nhân ung thư tụy có tiền sử viêm tụy. Đặc biệt, viêm tụy do vôi hóa hoặc có yếu tố di truyền là nhóm nguy cơ cao. Để phòng ngừa, cần tránh ăn uống quá độ, hạn chế rượu bia và xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Tóm lại, viêm không đơn giản như nhiều người nghĩ. Khi các phản ứng viêm kéo dài không được kiểm soát, nguy cơ dẫn đến ung thư là hoàn toàn có thật. Việc chủ động phòng ngừa, kiểm tra định kỳ và điều trị kịp thời các loại viêm mạn tính là chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Hạ Tú (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)