"Người Việt nằm trên đống thuốc mà không biết" - câu nói quen thuộc này phần nào phản ánh thực tế về sự lãng phí nguồn dược liệu phong phú ngay trong đời sống hàng ngày. Thay vì tận dụng những "cây thuốc" mọc hoang, nhiều người lại bỏ qua, thậm chí còn loại bỏ chúng như những loại cỏ dại vô dụng. Các chuyên gia y học cổ truyền khẳng định, có những loại cây vừa là rau xanh, vừa là vị thuốc quý, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu biết cách sử dụng.
Dưới đây là 3 loại rau "thần dược" mọc dại ven đường, được Lương y Bùi Đắc Sáng khuyến cáo nên tận dụng làm thực phẩm hoặc sử dụng trong các bài thuốc dân gian:
1. Rau xuyến chi
Đến hẹn lại lên, mùa xuân là thời điểm rau xuyến chi phát triển mạnh mẽ, những mầm non xanh mướt vươn mình đón ánh nắng. Thay vì nhổ bỏ, hãy tận dụng phần non của loại rau này để chế biến thành những món ăn thơm ngon, bổ dưỡng, đồng thời tận dụng những công dụng chữa bệnh tuyệt vời mà nó mang lại.
Rau xuyến chi, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như hoa đơn kim, đơn kim thảo, cúc áo, cương hoa thảo, tiểu quỷ châm, thích châm thảo, quỷ châm thảo, là một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền. Theo Đông y, xuyến chi có vị đắng, tính bình, mang đến tác dụng thanh nhiệt, giải độc, khu phong, hoạt huyết, tan máu tụ. Không chỉ là một loại rau ăn, toàn bộ cây xuyến chi (trừ rễ) đều có thể được sử dụng để bào chế thuốc.
3 loại rau đầy rẫy ở Việt Nam lại là 'thần dược' ít người biết đến
Trong y học cổ truyền, xuyến chi được sử dụng trong các bài thuốc điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng, viêm ruột thừa, viêm gan truyền nhiễm, viêm dạ dày – ruột, tiêu hóa kém, đau nhức xương khớp, và thậm chí cả sốt rét.
Nghiên cứu của y học hiện đại cũng chứng minh những công dụng tuyệt vời của xuyến chi. Thành phần flavonoid và polyynes trong cây có khả năng chống lại ung thư. Đặc biệt, xuyến chi là một trong 1200 loài thực vật được nghiên cứu có hoạt chất chống lại bệnh tiểu đường. Tinh dầu trong cây xuyến chi còn có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa mạnh mẽ.
Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng xuyến chi để chữa bệnh, cần tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
2. Cỏ thài lài
Cỏ thài lài trắng, hay còn gọi là rau trai trắng, cỏ chân vịt, là loại cây mọc hoang dại phổ biến ở những nơi ẩm ướt tại Việt Nam. Dù thường bị nhổ bỏ để trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao hơn, ít ai biết rằng thài lài lại là một loại rau và vị thuốc quý giá.
Phần lá và ngọn non của cây có thể dùng làm rau luộc hoặc nấu canh, mang đến hương vị thanh mát, dễ chịu. Trong y học cổ truyền, toàn bộ cây thài lài được thu hái quanh năm để làm thuốc, có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Theo Đông y, thài lài trắng có vị ngọt nhạt, tính hơi lạnh, tác dụng giải nhiệt, chống viêm, lợi tiểu, tiêu sưng.
Thài lài là vị thuốc hiệu quả trong việc điều trị cảm, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm họng, viêm amidan cấp, nhiễm trùng đường tiết niệu. Có thể dùng cây khô hoặc tươi, với liều dùng 30-40g, sắc thuốc uống. Kinh nghiệm dân gian còn sử dụng thài lài để trị viêm da có mủ, giải độc do rắn rết, bò cạp cắn, cũng như giảm sưng đau ở đầu gối và khớp xương bằng cách giã nát đắp lên vùng bị ảnh hưởng.
Y học hiện đại đã phát hiện ra nhiều hoạt chất quý trong cây thài lài, bao gồm α-glucosidase (chống tăng đường huyết), acid p-hydroxycinnamic (tăng khả năng kháng khuẩn), D-mannitol (giảm ho), cellulose, tro, protein, lipit, dẫn xuất phi protein, delphin, commelinin, flavocommelin, awobanin. Hạt cây còn chứa dầu béo.
Mặc dù là loại rau dễ kiếm và có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, cần lưu ý rằng thài lài có tính hàn. Do đó, những người có thể trạng lạnh bụng, tỳ vị hư hàn nên hạn chế sử dụng hoặc chỉ dùng một lượng nhỏ.
3. Rau cúc tần
Cây cúc tần, thường được trồng làm hàng rào ở vùng nông thôn Việt Nam, ít người biết rằng đây vừa là loại rau, vừa là vị thuốc quý. Cúc tần còn được gọi là rau đại bi, đại ngải, hoa mai não, lức ấn, băng phiến ngải.
Trong Đông y, cúc tần có vị đắng, tính mát, quy kinh vào phế và thận. Dân gian thường sử dụng cúc tần để chữa cảm mạo, sốt, tăng cường hệ tiêu hóa, kích thích ăn ngon miệng, cải thiện chứng bí tiểu, tiểu gắt, điều trị thấp khớp, đau nhức xương khớp, và giảm căng thẳng, mệt mỏi.
Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng tinh dầu trong lá cúc tần chứa các thành phần như Camphor, borneol, limonen, cineol,... có khả năng tiêu diệt một số chủng vi nấm, vi khuẩn thường gặp như Candida albicans, Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Microsporum gypseum,... Rễ cúc tần chứa chất ức chế tác nhân gây sưng phù khớp. Hoạt chất ꞵ-sitosterol và stigmasterol có thể điều trị tiểu đường và trung hòa nọc độc rắn.
Tuy nhiên, không nên lạm dụng cúc tần. Trước khi sử dụng cúc tần để điều trị bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh tương tác hoặc giảm tác dụng của các thuốc điều trị khác.
Tuấn Nguyễn (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)