Nghiên cứu kéo dài 15 năm và theo dõi sức khỏe của hơn 200.000 đối tượng từ 32 quốc gia. Kết quả cho thấy, nếu một người không mắc bệnh tiểu đường và các bệnh viêm mãn tính trước tuổi 70 thì nguy cơ phát triển khối u ác tính sau đó có thể giảm đáng kể. Khám phá này mở ra góc nhìn và hướng đi mới cho việc phòng ngừa ung thư ở người.
Một nhóm chuyên gia từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đánh giá cao nghiên cứu này và đưa nó vào hướng dẫn phòng ngừa ung thư toàn cầu mới nhất.
Người đứng đầu bộ phận phòng ngừa và kiểm soát ung thư của WHO chỉ ra trong một tuyên bố: "Nghiên cứu này lần đầu tiên làm rõ cơ chế liên quan tiềm ẩn của sự xuất hiện ung thư từ góc độ các bệnh mãn tính lâu dài và cung cấp cho chúng ta cơ sở khoa học để xây dựng các chiến lược phòng ngừa ung thư có mục tiêu hơn". Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Quốc gia cũng ngay lập tức đưa ra những giải thích có liên quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý bệnh chuyển hóa mãn tính trong phòng ngừa ung thư.
Tại sao bệnh tiểu đường và các bệnh viêm mãn tính lại có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ ung thư? Quá trình này bắt đầu từ môi trường vi mô bên trong cơ thể con người. Hãy tưởng tượng cơ thể chúng ta giống như một thành phố hoạt động chính xác, với nhiều hệ thống cùng hoạt động để duy trì sự vận hành trơn tru của thành phố.
Bệnh tiểu đường và tình trạng viêm mãn tính giống như hai "kẻ gây rối" trong một thành phố. Chúng không chỉ gây ra thiệt hại mà còn kích hoạt một loạt các phản ứng dây chuyền, cuối cùng có thể dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống quản lý thành phố (tức là cơ chế điều hòa phân chia tế bào), vốn là nơi sinh sôi của ung thư.
Bệnh tiểu đường: "Khủng hoảng năng lượng" tế bào và nguy cơ ung thư
Bệnh tiểu đường về cơ bản là một rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi lượng đường trong máu cao mãn tính. Tổn thương do lượng đường trong máu cao gây ra cho các tế bào của con người nghiêm trọng hơn nhiều so với những gì chúng ta tưởng tượng.
Trong điều kiện bình thường, insulin hoạt động như một chiếc chìa khóa, giúp glucose, một "nguồn năng lượng", đi vào tế bào và cung cấp năng lượng cho chúng. Nhưng ở những người mắc bệnh tiểu đường, chìa khóa này không có đủ số lượng (bệnh tiểu đường loại 1) hoặc không hoạt động bình thường (bệnh tiểu đường loại 2). Kết quả là các tế bào không nhận được đủ năng lượng và máu sẽ tràn ngập lượng glucose dư thừa.
Lượng đường trong máu cao mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sau, có thể làm tăng nguy cơ ung thư:
Đầu tiên, môi trường đường huyết cao thúc đẩy quá trình oxy hóa nội bào và sản sinh ra một lượng lớn các gốc tự do. Các gốc tự do này giống như những "tia lửa nhỏ" không được kiểm soát có thể gây tổn hại đến DNA của tế bào và làm tăng nguy cơ đột biến gen.
Thứ hai, bệnh nhân tiểu đường thường bị kháng insulin và tăng insulin máu. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng insulin và các yếu tố tăng trưởng liên quan có chức năng thúc đẩy sự phân chia và tăng sinh tế bào, từ đó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư tiềm ẩn ở một mức độ nào đó.
Cuối cùng, bệnh tiểu đường có thể dẫn đến nhiều bất thường về chuyển hóa, chẳng hạn như rối loạn chuyển hóa lipid, từ đó tạo ra môi trường vi mô thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Viêm mãn tính: động lực thầm lặng
Nếu bệnh tiểu đường là "chất xúc tác" gây ung thư thì tình trạng viêm mãn tính chính là "kẻ đẩy" ẩn trong bóng tối. Bản thân tình trạng viêm là phản ứng bảo vệ của cơ thể để chống lại sự xâm nhập từ bên ngoài và phục hồi tổn thương, nhưng vấn đề sẽ phát sinh khi phản ứng viêm kéo dài trong thời gian dài và không thể giảm hoàn toàn.
Viêm mãn tính có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm các bệnh tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, v.v.), nhiễm trùng lâu dài, tiếp xúc với chất gây kích ứng trong môi trường và thậm chí béo phì có thể dẫn đến tình trạng viêm toàn thân mức độ thấp.
Các cơ chế chính của mối liên hệ giữa tình trạng viêm mãn tính và ung thư bao gồm:
Trong môi trường vi mô gây viêm, các tế bào miễn dịch tiết ra một lượng lớn các yếu tố gây viêm, chẳng hạn như interleukin-6 (IL-6), yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α), v.v. Một mặt, các yếu tố gây viêm này có thể trực tiếp gây tổn thương DNA, mặt khác, chúng có thể kích hoạt nhiều con đường truyền tín hiệu và thúc đẩy sự tăng sinh bất thường của tế bào.
Viêm mãn tính cũng dẫn đến tổn thương và sửa chữa mô liên tục, trong đó tần suất phân chia tế bào tăng lên và khả năng đột biến gen cũng tăng lên.
Nguy hiểm hơn, tình trạng viêm mãn tính làm thay đổi vi môi trường của khối u, ức chế phản ứng miễn dịch chống khối u và tạo điều kiện thuận lợi cho sự sống còn và lây lan của tế bào ung thư . Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature cho thấy tình trạng viêm mãn tính có thể dẫn đến tình trạng "mệt mỏi" trong hệ thống miễn dịch, khiến nó không thể xác định và loại bỏ hiệu quả các tế bào ung thư giai đoạn đầu.
Điều đáng chú ý là bệnh tiểu đường và tình trạng viêm mãn tính thường không tồn tại độc lập mà có sự tương tác chặt chẽ giữa hai bệnh này. Bản thân bệnh tiểu đường có thể dẫn đến tình trạng viêm mãn tính mức độ thấp trên toàn bộ cơ thể và tình trạng viêm mãn tính có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kháng insulin, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
Qua phân tích, các nhà nghiên cứu phát hiện những người mắc cả hai bệnh có nguy cơ mắc ung thư cao hơn khoảng 3,8 lần so với những người chỉ mắc một trong hai bệnh . Hiệu ứng hiệp đồng này cho thấy chúng ta nên áp dụng chiến lược quản lý tích hợp trong phòng ngừa ung thư, tập trung vào sức khỏe trao đổi chất và kiểm soát tình trạng viêm.
Trong một thời gian dài, ung thư vẫn bị bao phủ bởi cảm giác "định mệnh" trong tâm trí nhiều người, họ tin rằng việc ung thư có xảy ra hay không chủ yếu phụ thuộc vào di truyền và may mắn. Tuy nhiên, kết quả của nghiên cứu này truyền tải đến chúng ta một thông điệp tích cực: ở mức độ lớn, chúng ta có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư thông qua các lựa chọn hành vi và quản lý sức khỏe của chính mình.
Điều này không có nghĩa là tất cả những người không mắc bệnh tiểu đường và các bệnh viêm mãn tính trước 70 tuổi sẽ hoàn toàn miễn nhiễm với ung thư, cũng không có nghĩa là những người đã mắc các bệnh này chắc chắn sẽ mắc ung thư. Nghiên cứu khoa học tập trung vào mối tương quan thống kê và xác suất rủi ro, và sự khác biệt giữa các cá nhân vẫn tồn tại. Nhưng không thể phủ nhận rằng những phát hiện này cung cấp cho chúng ta phương hướng rõ ràng để phòng ngừa.
Với sự phát triển của công nghệ sinh học phân tử và dữ liệu lớn, các chiến lược phòng ngừa ung thư trong tương lai có thể trở nên chính xác và cá nhân hóa hơn. Có thể xây dựng các kế hoạch can thiệp có mục tiêu dựa trên nhiều thông tin như đặc điểm chuyển hóa cá nhân, tình trạng viêm, nền tảng di truyền, v.v.
Tóm lại, trong khi ung thư vẫn là một thách thức phức tạp về sức khỏe, bằng cách kiểm soát hai yếu tố chính là bệnh tiểu đường và tình trạng viêm mãn tính, chúng ta có khả năng giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư.
Minh Thanh (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)