Khi nói đến trẻ sơ sinh trong ống nghiệm, mọi người sẽ hình dung ra một bức tranh như vậy: trong ống nghiệm lớn và nhỏ, những đứa trẻ thuộc các giai đoạn phát triển khác nhau được nuôi dưỡng, một số vẫn còn là phôi thai, một số đã trở thành trẻ sơ sinh, chúng trưởng thành trong ống nghiệm, và cuối cùng bước vào thế giới này.
Nhưng thực tế, thụ tinh ống nghiệm không như mọi người tưởng tượng, thai nhi sẽ tiếp tục phát triển trong ống nghiệm. Thay vào đó, các phương pháp nhân tạo được sử dụng để cho phép các cặp vợ chồng không thể thụ thai và sinh con bình thường có thể có con.
Các bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp lấy trứng nhân tạo và lấy tinh trùng để trứng và tinh trùng thụ tinh thành công trong ống nghiệm, sau đó sẽ tiến hành phát triển phôi thai sớm. Khi phôi thai phát triển đến một mức độ nhất định, nó sẽ được cấy vào tử cung của mẹ để phát triển, và cuối cùng em bé sẽ đến với thế giới thông qua phương pháp sinh tự nhiên và mổ lấy thai.
IVF thực chất được phát triển bằng công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm, được nghiên cứu thành công ở giai đoạn đầu bởi bác sĩ sản khoa người Anh Patrick Steptoe và nhà sinh lý học Robert Edwards.
Sự ra đời của em bé trong ống nghiệm đã ngay lập tức gây chấn động trong cộng đồng khoa học thế giới, thậm chí nó còn được gọi là một phát kiến lớn trong công nghệ sinh sản của con người, đồng thời mở ra hướng đi mới cho việc điều trị vô sinh.
Tính đến nay, công nghệ IVF đã phát triển đến thế hệ thứ 3, và có khoảng 5 triệu trẻ IVF chào đời thành công mỗi năm trên khắp thế giới. Nhưng dù vậy, ai cũng đầy lo lắng, rốt cuộc, với sự trợ giúp nhân tạo, liệu trí thông minh và tuổi thọ của những đứa trẻ thụ tinh ống nghiệm có khác với những đứa trẻ sinh ra tự nhiên?
1. Cuộc sống
Đã gần 50 năm kể từ khi công nghệ IVF phát triển, công nghệ này ngày càng hoàn thiện và trưởng thành hơn. Nhiều bệnh viện đã tiến hành điều tra, theo dõi và theo dõi quá trình thụ tinh ống nghiệm, bao gồm cả trí tuệ, tính cách, sức khỏe và các khía cạnh khác của em bé.
Cho đến nay, không có dữ liệu nào để giải thích tuổi thọ ngắn của IVF. Thực tế , em bé trong ống nghiệm đầu tiên trên thế giới hiện đã gần 50 tuổi, rất khỏe mạnh, đã lập gia đình và sinh con.
2. Phương diện sức khỏe
Trên thực tế, dù là trẻ sinh ra tự nhiên, chúng ta cũng không thể đảm bảo rằng nó sẽ khỏe mạnh đến già, vì sự xuất hiện của bệnh tật không chỉ liên quan đến gen, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố mắc phải ngày này qua ngày khác.
Và trên quan điểm lâm sàng, kỹ thuật IVF sẽ loại trừ khả năng có nhiều gen di truyền, và các chuyên gia thường chọn những tinh trùng khỏe và tốt hơn để kết hợp với trứng. Theo quan điểm này, sức khỏe của IVF tốt hơn;
3. Trí thông minh
Không có kết luận chính xác đầy đủ trong cộng đồng y tế về việc liệu trí thông minh của IVF cao hơn hay thấp hơn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã so sánh sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ thụ tinh ống nghiệm và trẻ sinh ra tự nhiên, và kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự phát triển trí tuệ và thể chất của bé.
Bạn phải biết rằng có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến trí thông minh của trẻ sơ sinh, bao gồm dinh dưỡng, thuốc, bệnh tật, trình độ học vấn của cha mẹ, hoàn cảnh kinh tế gia đình,... Nhưng nhìn chung, công nghệ hỗ trợ sinh sản không ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của con cái.
Tựu chung lại, thụ tinh ống nghiệm mang lại hy vọng mới cho các cặp vợ chồng hiếm muộn, đặc biệt là những cặp vợ chồng bị tắc ống dẫn trứng và ống dẫn tinh do nhiều nguyên nhân khác nhau thì có thể lựa chọn phương pháp này để có thể tự mình sinh con.
Hơn nữa, hoàn toàn không phải lo lắng về sức khỏe, trí thông minh, tuổi thọ của trẻ mà còn có thể lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
Autran (Theo Thuơng Hiệu và Pháp Luật)