Các bậc cha mẹ trẻ ngày nay đều chịu áp lực công việc rất lớn. Ban ngày bận rộn với công việc, tối về lại phải lo toan chuyện ăn uống, vệ sinh của con cái. Vì vậy, nhiều gia đình buộc phải nhờ ông bà giúp trông cháu. Nhưng người già tuổi cao sức yếu, làm sao có đủ sức để chạy theo trẻ khắp nhà?
Khi trẻ quấy khóc, không thể dỗ được, cách đơn giản nhất chính là bật TV lên. TV không ồn ào, trẻ có thể ngồi xem hàng giờ liền, mắt tròn xoe, người lớn cũng có chút thời gian yên tĩnh. Dần dần, TV trở thành "công cụ dỗ trẻ vạn năng" trong nhà. Nhưng đằng sau sự tiện lợi này, nhiều người vẫn lo lắng. Trẻ em "xem TV nhiều" và trẻ em "hầu như không xem TV" sẽ có gì khác biệt? Thực tế cho thấy, khi lớn lên, 4 khác biệt rõ rệt sẽ xuất hiện.
1. Khác biệt về khả năng tập trung
Nhiều trẻ từ nhỏ đã quen với nhịp điệu của TV. Phim hoạt hình thay đổi cảnh vài lần mỗi giây, nhân vật nói nhanh, hành động phóng đại, âm thanh nền kích thích mạnh.
Não bộ của trẻ không có thời gian để tiêu hóa nội dung, chỉ có thể tiếp nhận một cách thụ động. Xem nhiều, trẻ dần thích nghi với cách tiếp nhận "nhịp độ nhanh, kích thích mạnh" này. Dần dần, khả năng tĩnh tâm của trẻ yếu đi, tức là khả năng tập trung giảm sút.
Khi cần tập trung làm việc, như làm bài tập, nghe giảng, nghe người khác nói, trẻ sẽ trở nên không ngồi yên, tâm trí lơ đãng. Chúng ta sẽ thắc mắc: "Tại sao đứa trẻ này lại 'không chú tâm' như vậy?" Không phải trẻ không muốn tập trung, mà là não bộ đã quen với "nhịp độ nhanh". Những việc đòi hỏi sự kiên nhẫn, suy nghĩ sâu như học tập sẽ trở nên khó khăn với trẻ. Hơn nữa, khi không có âm thanh và hình ảnh kích thích, não bộ sẽ cảm thấy nhàm chán, bồn chồn.
Lúc này, trẻ rất khó tập trung. Trong khi đó, những đứa trẻ lớn lên không xem TV lại dễ dàng tập trung chú ý, dành thời gian và tâm trí cho nhiệm vụ hơn.
Có nhiều sự khác biệt giữa trẻ xem TV nhiều và xem TV ít
2. Khác biệt về khả năng ngôn ngữ
Nhiều phụ huynh cho rằng, khả năng nói năng của trẻ là thiên phú, là bẩm sinh. Thực tế không phải vậy, khả năng "nói năng" của trẻ liên quan mật thiết đến môi trường xung quanh. Để đánh giá khả năng ngôn ngữ của một đứa trẻ, hãy xem vốn từ vựng của trẻ, khả năng sử dụng từ ngữ để diễn đạt chính xác suy nghĩ của mình.
Trẻ xem TV, mặc dù nghe rất nhiều nội dung, nhưng đó là "đầu vào một chiều", chúng chỉ nghe mà không nói, không tương tác với người khác. Ngôn ngữ trên TV hoặc quá nhanh, hoặc quá đơn giản, hoặc quá phóng đại, không thực sự giúp trẻ học cách diễn đạt trong cuộc sống. Khả năng ngôn ngữ không phải là nghe mà có, mà là "trò chuyện" mà thành.
Cha mẹ trò chuyện với con, kể chuyện, cùng chơi trò chơi, đặt câu hỏi, chia sẻ cảm xúc. Những tương tác này mới giúp trẻ xây dựng vốn từ, rèn luyện tư duy logic trong diễn đạt. Một đứa trẻ xem TV hàng ngày có thể nói "Ultraman đến rồi", "Mình biến hình".
Nhưng khi cần diễn đạt cảm xúc hoặc kể lại một sự việc, trẻ lại không thể nói trọn vẹn, không rõ ràng, câu từ lộn xộn, ý tứ không thông. Đến khi vào tiểu học, sự khác biệt này bắt đầu thể hiện rõ.
Có trẻ có thể kể lại một sự việc nhỏ mạch lạc rõ ràng, viết văn tự sắp xếp câu từ diễn đạt cảm xúc. Trong khi có trẻ, nói vài câu đã ấp úng, làm văn dựa vào mẫu có sẵn, trả lời câu hỏi mơ hồ. Đây chính là sự khác biệt về năng lực ngôn ngữ.
Ngôn ngữ là chìa khóa mở ra thế giới. Nếu không được rèn giũa từ nhỏ, lớn lên trẻ sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp, viết lách, khả năng hiểu cũng kém hơn. Xem TV nhiều, vô tình làm cùn đi chiếc chìa khóa quý giá này.
3. Khác biệt về năng lực thực hành và tinh thần khám phá
Trẻ nhỏ vốn thích hoạt động, cắt giấy, vẽ tranh, xếp hình, búp bê, tháo remote... Những hành động nhỏ nhặt này thực chất là quá trình nhận thức thế giới, rèn luyện não bộ. Thông qua thực hành, trẻ luyện tập khả năng quan sát, phối hợp, cảm nhận không gian, đồng thời học được sự kiên nhẫn và cách giải quyết vấn đề.
Nhưng khi TV bật lên, đôi tay trẻ ngừng hoạt động, mắt dán vào màn hình, cơ thể bất động. Theo thời gian, ham muốn hoạt động tay chân dần mất đi, trẻ trở nên lười biếng, thụ động, luôn muốn mọi thứ được "đút sẵn" vào miệng.
Đồ chơi bày đầy đất không động vào, bút vẽ để trên bàn không hứng thú, não bộ cũng ngày càng "lười", luôn chờ người khác chỉ dẫn cách chơi, cách làm. Ngược lại, những đứa trẻ ít xem TV sẽ chủ động khám phá, thử nghiệm, dù có làm hỏng, chúng vẫn vui vẻ.
Ví dụ, một mảnh giấy vụn trong mắt chúng có thể biến thành chiếc mũ, một đống hình khối có thể xây thành ngôi nhà, một cái nắp chai cũng có thể nghiên cứu cả buổi. Quá trình "động tay + động não" này, TV không bao giờ có thể thay thế được.
4. Khác biệt về quản lý cảm xúc và năng lực xã hội
Có những đứa trẻ, chỉ cần không vừa ý là khóc lóc, nổi nóng, ném đồ, không muốn giao tiếp, cũng không biết cách chơi với bạn. Hiện tượng "mất kiểm soát cảm xúc" và "khó khăn trong giao tiếp" này, nhiều khi không phải do tính cách bẩm sinh của trẻ, mà là do từ nhỏ đã đắm chìm quá sớm và quá nhiều vào TV lẫn màn hình.
Chương trình TV nhịp độ nhanh, cảm xúc dồn dập, người lớn xem cho vui, nhưng trẻ nhỏ lại dễ bị cuốn theo diễn biến trong đó. Nhìn thấy nhân vật chính nổi giận, trẻ học cách gào thét. Nhìn thấy nhân vật đánh nhau, trẻ bắt chước xô đẩy.
Nhưng trên TV, diễn xong là hết, ngoài đời lại không có ai dạy trẻ: Khi tức giận phải làm sao"? Người khác tức giận nên phản ứng thế nào? Khi xem TV, trẻ ngồi một mình, cười, khóc, phấn khích trước màn hình, nhưng không có bất kỳ tương tác xã hội nào.
Trẻ không phải tranh giành đồ chơi, cũng không cần xếp hàng, không có ai nói với trẻ "Mẹ không vui khi con làm thế". Lâu dần, trẻ không hiểu cảm xúc của người khác, cũng không biết kiểm soát phản ứng của mình.
Khi xảy ra xung đột, trẻ chỉ biết khóc, hét, bỏ chạy, hoặc im lặng. Còn những đứa trẻ ít xem TV, thường xuyên chơi đùa với người khác, tương tác nhiều với cha mẹ, đã quen với "sự qua lại cảm xúc" trong cuộc sống. Vui thì chia sẻ, giận thì biểu đạt, khi gặp khó khăn cũng biết điều chỉnh tâm trạng. Chúng biết nói: "Con không thích như vậy", "Chúng mình cùng chơi nhé", "Bạn chơi trước đi, mình chờ sau".
Những câu nói tưởng chừng đơn giản này, ẩn chứa năng lực thấu hiểu cảm xúc và giao tiếp xã hội. Đến khi vào mẫu giáo, tiểu học, sự khác biệt này ngày càng rõ rệt.
Có trẻ được nhiều bạn bè yêu quý, thầy cô cũng thích. Có trẻ dễ bị cô lập, không biết cách hòa đồng, chuyện nhỏ cũng nổi nóng. Không phải đứa trẻ nào tốt hơn, mà là môi trường trưởng thành khác nhau, "sân chơi xã hội" mà trẻ tiếp xúc từ nhỏ khác nhau.
TV không phải không được xem, nhưng xem quá nhiều, xem không kiểm soát, cái giá phải trả có thể là sự tập trung, khả năng diễn đạt, năng lực thực hành, thậm chí là tính cách và cảm xúc. Khác biệt không xuất hiện ngay lập tức, nhưng sau vài năm, thường có thể nhận ra rõ ràng.
Diệu Hạnh (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)