Tường 10 và tường 20 là gì?
Tường 10
Tường 10, hay còn gọi là tường đơn hoặc tường con kiến có độ dày khoảng 10 cm. Đây là loại tường được xây dựng từ một lớp gạch ống 4 lỗ (dày khoảng 8 cm) và được trát thêm lớp vữa mỗi bên dày khoảng 1,5 cm. Tường 10 thường được sử dụng làm vách ngăn giữa các phòng hoặc tường bao cho những ngôi nhà có diện tích nhỏ, giúp tiết kiệm không gian và chi phí xây dựng.
(Ảnh minh họa).
Tường 20
Tường 20 hay còn gọi là tường đôi, tường hai lớp hoặc tường 22, có độ dày khoảng 20 cm. Loại tường này được xây dựng từ hai hàng gạch song song với nhau, với một lớp mạch vữa liên kết ở giữa và hai lớp vữa trát bên ngoài. Tường 20 thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và có yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao hơn.
Tóm lại, tường 10 và tường 20 đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Việc hiểu rõ định nghĩa và đặc tính của từng loại tường là bước đầu tiên quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp cho ngôi nhà của bạn.
(Ảnh minh họa).
Ưu và nhược điểm của tường 10
Tường 10 còn được gọi là tường đơn, tường con kiến với độ dày khoảng 10 cm. Tường 10 thường được xây bằng một lớp gạch ống 4 lỗ (dày khoảng 8 cm) và được trát thêm lớp vữa mỗi bên dày khoảng 1,5 cm.
Ưu điểm của tường 10 là tiết kiệm chi phí xây dựng do sử dụng ít vật liệu xây dựng hơn so với tường 20. Do được xây bằng một lớp gạch, quá trình thi công tường 10 nhanh hơn.
Một ưu điểm nữa của tường 10 là trọng lượng nhẹ, không tạo sức nặng lớn lên phần khung và móng của ngôi nhà. Điều này giúp giảm bớt yêu cầu về cấu trúc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng trên kết cấu sẵn có.
Ngoài ưu điểm trên, tường 10 cũng có những hạn chế nhất định. Vì độ dày hạn chế nên khả năng chịu lực của tường 10 kém, chỉ thích hợp với công trình thấp tầng. Bên cạnh đó, khả năng cách âm, cách nhiệt của tường 10 cũng kém, gây bất tiện khi ngôi nhà nằm ở khu vực đông dân cư. Do độ dày mỏng, tường 10 dễ bị thấm nước hoặc rạn nứt nếu không được thi công và bảo trì cẩn thận. Thêm nữa, tường 10 cũng không đảm bảo an toàn khi nhà bên cạnh đào móng. Trường hợp, nhà bên cạnh đào móng quá sâu có thể gây sụt lún.
Ưu và nhược điểm của tường 20
Tường 20 còn được gọi tường đôi, có bề dày khoảng 20 cm, được xây bằng hai lớp gạch và một lớp vữa ở giữa để liên kết hai lớp gạch lại với nhau. Tường 20 thường bị hiểu lầm là tường chịu lực. Tuy nhiên, theo kỹ thuật xây dựng, tường dày 330mm mới có khả năng chịu lực.
So với tường 10, tường 20 có nhiều ưu điểm hơn, đặc biệt là chống nóng, chống ồn, chống ẩm tốt hơn. Nhờ độ dày lớn, tường 20 khó bị xuyên phá, giúp tăng cường an ninh cho ngôi nhà. Tường 20 cũng giảm thiểu rủi ro sụt lún hoặc nứt vỡ khi nhà bên cạnh có hoạt động xây dựng mạnh.
Dù vậy, tường 20 có chi phí xây dựng cao hơn đáng kể so với tường 10. Với cấu trúc phức tạp, quá trình xây tường 20 đòi hỏi nhiều thời gian và nhân công hơn. Độ dày lớn cũng khiến tường 20 chiếm nhiều diện tích hơn, không phù hợp với nhà diện tích nhỏ hoặc cần tối ưu không gian sử dụng.
Nhà cấp 4 nên xây tường 10 hay tường 20?
Tường 10 và tường 20 là hai loại tường phổ biến được sử dụng trong xây dựng. Mỗi loại có đặc điểm riêng và phù hợp với từng công trình. (Ảnh minh họa)
Theo các kiến trúc sư, nhà cấp 4 xây tường 10 hay tường 20 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tài chính, diện tích, nhu cầu sử dụng và khí hậu.
Nếu muốn tiết kiệm chi phí, thời gian thi công và tối ưu chi phí, tường 10 sẽ là lựa chọn phù hợp, nhất là những căn nhà diện tích nhỏ.
Trường hợp, muốn xây nhà cấp 4 diện tích rộng, cách âm, cách nhiệt, chống thấm tốt, tường 20 là lựa chọn phù hợp.
Bên cạnh đó, gia chủ có thể kết hợp cả tường 10 và tường 20 để tối ưu chi phí và công năng. Tường 10 áp dụng cho tường ngăn trong nhà, tường 20 cho những vị trí cần chịu lực, chống nóng và đảm bảo an ninh. Để có phương án tốt nhất, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc tìm đơn vị xây dựng có kinh nghiệm.
H.Anh (TH) (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)